- Trang chủ
- Thị trường ô tô
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI
Giá tham khảo xe lắp ráp và nhập khẩu chính thức tại Việt Nam
AUDI |
 |
Nhà Phân Phối Chính Thức Audi: Công ty cổ phần Liên Á quốc tế
Audi Hanoi: Tầng 1, Toà nhà ICD (TTTM Interserco) 17 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN
Tel: (04) 3768 5959 - Fax: (04) 3768 5960 - contact@audi.vn
Audi Ho Chi Minh City: 6B Tôn Đức Thắng, Quận 1, Tp. HCM
Tel: (08) 3824 3962 - Fax: (08) 3824 3961
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Audi A4 |
CBU |
1.8L/I4 |
8AT |
118 |
250 |
1,460,000,000 |
Audi A6 |
CBU |
2.0L/I4 |
6AT |
168 |
280 |
1,890,000,000 |
Audi A8 3.0 |
CBU |
3.0L/V6 |
8AT |
247 |
549 |
4,100,000,000 |
Audi A8 4.2 |
CBU |
4.2L/V8 |
8AT |
350 |
445 |
5,200,000,000 |
Audi Q5 2.0 |
CBU |
2.0L/I4 |
7AT |
211 |
350 |
1,911,000,000 |
Audi Q7 3.0 |
CBU |
3.0L/V6 |
8AT |
272 |
400 |
3,200,000,000 |
Audi Q7 4.2 FSI |
CBU |
4.2L/V8 |
6AT |
350 |
440 |
2,430,000,000 |
BMW |
 |
Phòng trưng bày Tây Hồ
153 Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Hotline: 0902 755 698 - Fax: +84 4 37184060 |
Phòng trưng bày Moevenpick
253 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, TP. HCM
Hotline: 0902 755 698 - Fax: +84 8 39976850
|
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
BMW 3-Series 320i |
CBU |
1.997cc/I4 |
8AT |
184/5000 |
270/4500 |
1,418,000,000 |
BMW 3-Series 320i Cab |
CBU |
1.995cc/I4 |
6AT |
156 |
200 |
2,462,000,000 |
BMW 3-Series 325i Cab |
CBU |
2.497cc/I6 |
6AT |
218 |
250 |
2,809,000,000 |
BMW 3-Series 328i |
CBU |
1997cc/I4 |
8AT |
180/6000 |
350/4.800 |
1,719,000,000 |
BMW 5-Series 520i |
CBU |
N20B20U0 |
8AT |
184/5000 |
270/4500 |
2,136,000,000 |
BMW 5-Series 528i |
CBU |
2.996cc/I6 |
8AT |
258 |
310 |
2,629,000,000 |
BMW 5-Series Gran Turismo GT |
CBU |
I6/2979 |
|
|
|
3,289,000,000 |
BMW 6-Series Gran Coup 640i |
CBU |
I6/2979 |
|
235(320)/5800-6000 |
|
3,825,000,000 |
BMW 7-Series 730Li |
CBU |
2.996cc/I6 |
6AT |
258 |
310 |
4,279,000,000 |
BMW 7-Series 740Li |
CBU |
V12/5972 |
6AT |
400(544)/5250 |
450 |
6,696,000,000 |
BMW 7-Series 750Li |
CBU |
4.395cc/V8 |
6AT |
407 |
600 |
5,699,000,000 |
BMW X1 sDrive18i |
CBU |
1.995cc/I4 |
6AT |
150 |
200 |
1,527,000,000 |
BMW X1 xDrive28i |
CBU |
2.996cc/I6 |
6AT |
258 |
310 |
1,797,000,000 |
BMW X3 xDrive 20i |
CBU |
I4/1997 |
|
135(184)/5000 |
|
2,202,000,000 |
BMW X5 xDrive35i |
CBU |
2.979cc/I6 |
8AT |
306 |
400 |
3,467,000,000 |
BMW X6 35i |
CBU |
2.979cc/I6 |
8AT |
306 |
400 |
3,364,000,000 |
BMW Z4 sDrive20i |
CBU |
1997cc/I4 |
6MT |
184/5000 |
270/4600 |
2,378,000,000 |
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Chevrolet Aveo LT |
CKD |
1.5L/I4 |
5MT |
86 |
134 |
414,000,000 |
Chevrolet Captiva LT-G New |
CKD |
2.4L/I4 |
5MT |
136 |
220 |
880,500,000 |
Chevrolet Captiva LTZ-G New |
CKD |
2.4L/I4 |
5AT |
136 |
220 |
915,000,000 |
Chevrolet Colorado Bán tải |
|
2.8L |
Tay 5 cấp |
|
|
729,000,000 |
Chevrolet Cruze LS 1.6 |
CKD |
1.6L/I4 |
5MT |
107 |
150 |
519,500,000 |
Chevrolet Cruze LT-Z 1.8 |
CKD |
1.8L/I4 |
6MT |
139 |
176 |
646,500,000 |
Chevrolet Lacetti EX |
CKD |
1.6L/I4 |
5MT |
107 |
150 |
451,500,000 |
Chevrolet Orlando LS |
CKD |
1.8L |
5MT |
141 |
176 |
673,000,000 |
Chevrolet Orlando LT |
CKD |
1.8L |
5MT |
141 |
176 |
696,000,000 |
Chevrolet Orlando LTZ |
CKD |
1.8L |
6AT |
141 |
176 |
738,000,000 |
Chevrolet Spark Lite Van |
CKD |
0.8L/I4 |
5MT |
51 |
71.5 |
239,500,000 |
Chevrolet Spark LS 1.2 |
CKD |
1.2 DOHC MFI |
Số sàn 5 cấp |
81,6/6.400 |
108/4.800 |
367,000,000 |
Chevrolet Spark LT 1.0 |
CKD |
0.8L/I4 |
4AT |
51 |
71.5 |
339,731,000 |
Chevrolet Spark LT 1.2 new 2012 |
Liên doanh |
0.8 SOHC MPI |
Số tự động 4 cấp |
38/6.000 |
71,5/4.400 |
384,500,000 |
CHRYSLER |
 |
Công ty Cổ phần Ô tô Đông Dương
Địa chỉ: 30 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, TP. HCM
Điện thoại: 08. 38455 983
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Chrysler 300 C |
CBU |
2.7L/V6 |
AT |
177 |
257 |
1,764,000,000 |
CITROEN |
 |
Nhà phân phối: CFAO
Văn phòng: 153 Nguyễn Tất Thành, P.13, Q.4, TP.HCM |
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Citroen DS3 |
CBU |
1.6L/I4 |
4AT |
118 |
160 |
1,014,000,000 |
DODGE |
 |
Công ty Cổ phần Ô tô Đông Dương
Địa chỉ: 30 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, TP. HCM
Điện thoại: 08. 38455 983
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Dodge Journey |
CBU |
2.7L/V6 |
6AT |
185 |
256 |
1,596,000,000 |
FIAT |
 |
PHÒNG TRƯNG BÀY & GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
120 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.
Điện thoại : 08 - 3836 9032 - 3836 9912 - Fax : 08 - 3836 7460
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Fiat 500 |
CBU |
1.2L/MPI |
Dualogic (Hai chế độ) |
69 |
102 |
906,000,000 |
Fiat Bravo |
CBU |
1.4L |
MTA |
120 |
206 |
1,092,000,000 |
Fiat Punto |
CBU |
1368 |
MTA |
77 |
115 |
799,500,000 |
FORD |
 |
Công ty TNHH Ford Việt Nam
Nhà máy: Xã Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Điện thoại: 04. 3933 1282 |
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Ford Escape XLS 2.3 4X2 |
CKD |
2.3L/I4 |
4AT |
143 |
196 |
729,000,000 |
Ford Escape XLT 2.3 4X4 |
CKD |
2.3L/I4 |
4AT |
143 |
196 |
833,000,000 |
Ford Everest Limited 4x2 AT Diesel |
CKD |
2.5L/I4 |
5AT |
143 |
330 |
799,000,000 |
Ford Everest XLT 4x2 MT Diesel |
CKD |
2.5L/I4 |
5MT |
143 |
330 |
799,000,000 |
Ford Everest XLT 4x4 MT Diesel |
CKD |
2.5L/I4 |
5MT |
143 |
330 |
920,000,000 |
Ford Fiesta 1.4 MT |
CKD |
1.4L/I4 |
5MT |
|
126 |
532,000,000 |
Ford Fiesta 1.6 AT 4 cửa |
CKD |
1.6L/I4 |
6AT |
|
151 |
553,000,000 |
Ford Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
CKD |
1.6L/I4 |
6AT |
|
151 |
609,000,000 |
Ford Focus 1.6L 5 cửa Trend 6PS |
|
Xăng 1.6L Duratec 16 Van |
Tự động 6 cấp ly hợp kép |
|
|
749,000,000 |
Ford Focus 1.6L ambiente MT 4 cửa |
CKD |
1.8L/I4 |
5MT |
131 |
165 |
689,000,000 |
Ford Focus 1.6L AT 4 cửa Trend 6PS |
CKD |
1.8L/I4 |
4AT |
131 |
165 |
749,000,000 |
Ford Focus 2.0L AT 4 cửa Titanium + 6PS |
CKD |
2.0L |
4AT |
146 |
185 |
849,000,000 |
Ford Focus 2.0L AT 5 cửa sport + 6PS |
CKD |
2.0L/I4 |
6AT |
136 |
320 |
843,000,000 |
Ford Mondeo 2.3 |
CKD |
2.3L/I4 |
6AT |
164 |
213 |
892,200,000 |
Ford Ranger 4x2 XLT AT Wildtrak |
CKD |
Turbo Diesel 2.2L TDCi |
6AT |
143 |
330 |
766,000,000 |
Ford Ranger Base 4x4 Chassis MT |
|
Turbo Diesel 2.2L TDC |
Số tay 6 cấp |
|
|
582,000,000 |
Ford Ranger Base 4x4MT |
|
Turbo Diesel 2.2L TDCi |
Số tay 6 cấp |
|
|
592,000,000 |
Ford Ranger XLS 4 x 2 MT |
|
Turbo Diesel 2.2L TDC |
Số tay 6 cấp |
|
|
605,000,000 |
Ford Ranger XLS 4x2AT |
|
Turbo Diesel 2.2L TDCi |
tự động 6 cấp |
|
|
632,000,000 |
Ford Ranger XLT 4x4MT |
|
Turbo Diesel 2.2L TDCi |
Số tay 6 cấp |
|
|
744,000,000 |
Ford Transit 16s Diesel |
CKD |
2.4L/I4 |
5MT |
101 |
285 |
825,000,000 |
HONDA |
 |
Trụ sở chính và Nhà máy:
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Tel: (84) 211 3868888 Fax: (84) 211 3868910
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Honda Accord 2.4L AT |
Nhập khẩu |
|
|
|
|
1,435,000,000 |
Honda Accord 3.5 |
CBU |
3.5L/V6 |
5AT |
270 |
339 |
1,780,000,000 |
Honda Civic 1.8L 5AT |
CKD |
1.8L |
5AT |
138 |
174 |
754,000,000 |
Honda Civic 1.8L 5MT |
CKD |
1.8L |
5MT |
138 |
174 |
689,000,000 |
Honda Civic 2.0L 5AT |
CKD |
2.0L |
5AT |
153 |
188 |
850,000,000 |
Honda CR-V 2.4L AT |
CKD |
2.4L/I4 |
5AT |
161 |
220 |
1,133,000,000 |
HYUNDAI |
 |
Công ty Cổ phần Ôtô Hyundai Thành Công Việt Nam
Văn phòng HN: Tầng 7, Tòa nhà Thành Công, đường Đồng Bông kéo dài, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy , HN
Tel: (84-4) 3795 1116/ 1118 Fax: (84-4) 3795 1117
Email: info@hyundai-thanhcong.vn Website: www.hyundai-thanhcong.vn
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Hyundai Accent 1.4 MT |
CBU |
1.4L/I4 |
5MT |
97 |
125 |
555,000,000 |
Hyundai Elantra 1.6 AT |
CBU |
1.4L/I4 |
4AT |
121 |
153 |
625,800,000 |
Hyundai Genesis Coupe 2.0 AT |
CBU |
2.0L/I4 |
6AT |
210 |
302 |
1,135,000,000 |
Hyundai Getz 1.4L AT |
CBU |
1.4L/I4 |
4AT |
95 |
126 |
462,300,000 |
Hyundai i10 1.2 AT |
CBU |
1.2L/I4 |
4AT |
87 |
112 |
451,500,000 |
Hyundai I20 1.4AT |
CBU |
1.4L/I84 |
4AT |
98 |
136 |
546,000,000 |
Hyundai I30 CW 1.6 AT |
CBU |
1.4L/I4 |
4AT |
119 |
154 |
695,000,000 |
Hyundai Santa Fe 2.0 AT SLX 2WD |
CBU |
2.0L/I4 |
6AT |
146 |
335 |
1,172,000,000 |
Hyundai Sonata 2.0 AT |
CBU |
2.0L/I4 |
6AT |
165 |
202 |
993,000,000 |
Hyundai Starex 2.4 MT |
CBU |
1.4L/I4 |
5MT |
74 |
226 |
825,000,000 |
Hyundai Tucson 2.0 AT 4WD |
CBU |
2.0L/I4 |
6AT |
139 |
184 |
927,202,500 |
ISUZU |
 |
Văn phòng & Phòng KD: 100 Quang Trung, P8, Q.Gò Vấp, TP HCM
ĐT: (84-8)3 895 9202 - Fax: (84-8)3 895 9204
I-mark Salon: 37 Lê Thánh Tôn P. Bến Nghé, Q.1, TP HCM
ĐT: (84-8)5 404 1314 - Fax: (84-8)5 404 1315
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Isuzu D-Max LS 4X2 AT |
CBU |
2.999cc/I4 |
4AT |
136 |
294 |
664,400,000 |
Isuzu D-Max LS 4X2 MT |
CKD |
2.999cc/I4 |
5MT |
136 |
280 |
606,100,000 |
Isuzu D-Max LS 4X4 AT |
CBU |
2.999cc/I4 |
4AT |
136 |
294 |
746,900,000 |
Isuzu D-Max LS 4X4 MT |
CBU |
2.999cc/I4 |
5MT |
136 |
280 |
688,600,000 |
Isuzu D-Max S 4X4 MT |
CBU |
2.999cc/I4 |
5MT |
136 |
280 |
621,500,000 |
Isuzu D-Max SC 4X4 MT |
CBU |
2.999cc/I4 |
5MT |
136 |
280 |
729,300,000 |
Isuzu D-Max X Limited 4x2 MT |
CKD |
4JJ1-TC |
Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
136/3400 |
280/3400 |
606,100,000 |
Isuzu Forward F-Series FRR90N |
CKD |
|
|
|
|
979,000,000 |
Isuzu Forward F-Series FRV34L (short) |
CKD |
|
|
|
|
1,353,000,000 |
Isuzu Forward F-Series FRV34Q (long) |
CKD |
|
|
|
|
1,406,900,000 |
Isuzu Forward F-Series FRV34S (superlong) |
CKD |
|
|
|
|
1,441,000,000 |
Isuzu Forward F-Series FVM34T |
CKD |
|
|
|
|
1,806,200,000 |
Isuzu Forward F-Series FVM34W (superlong) |
CKD |
|
|
|
|
1,874,400,000 |
Isuzu Forward N-Series NLR55E |
CKD |
|
|
|
|
566,500,000 |
Isuzu Forward N-Series NMR85E (short) |
CKD |
|
|
|
|
642,400,000 |
Isuzu Forward N-Series NMR85H (long) |
CKD |
|
|
|
|
651,200,000 |
Isuzu Forward N-Series NPR85K |
CKD |
|
|
|
|
679,800,000 |
Isuzu Forward N-Series NQR75L |
CKD |
|
|
|
|
778,800,000 |
JEEP |
 |
Công ty Cổ phần Ô tô Đông Dương
Địa chỉ: 30 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, TP. HCM
Điện thoại: 08. 38455 983
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Jeep Grand Cherokee |
CBU |
3.6L/V6 |
5AT |
290 |
352 |
2,565,000,000 |
Jeep Wrangler Rubicon |
CBU |
3.8L/V6 |
4AT |
199 |
315 |
1,806,000,000 |
Jeep Wrangler Sahara |
CBU |
3.8L/V6 |
4AT |
199 |
315 |
1,785,000,000 |
KIA |
 |
Văn phòng đại diện Công ty Ô tô Trường Hải tại TP. Hồ Chí Minh
01-Lô H, Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM, Việt Nam.
Phone: +84-(0)8-35126991-35126992 - Fax: +84-(0)8-35126995
Email: rep-office@thaco.com.vn - Website: www.truonghaiauto.com.vn
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Kia Carens 1.6L EX MLT |
CBU |
1.591cc/I4 |
5MT |
142 |
156 |
488,000,000 |
Kia Carens 2.0L EX MT |
CKD |
1.591cc/I4 |
5MT |
142 |
156 |
525,000,000 |
Kia Carens 2.0L SX AT |
CKD |
1.998cc/I4 |
4AT |
145 |
188 |
604,000,000 |
Kia Carens 2.0L SX MT |
CKD |
1.998cc/I4 |
5MT |
145 |
188 |
584,000,000 |
Kia Carnival AT 2.7L |
CBU |
2.656cc/V6 |
4AT |
189 |
249 |
855,000,000 |
Kia Carnival MT 2.7L |
CBU |
2.656cc/V6 |
5MT |
189 |
249 |
785,000,000 |
Kia Carnival MT 2.9L Diesel |
CBU |
2.902cc/I4 |
5MT |
160 |
343 |
785,000,000 |
Kia Cerato Hatchback 1.6L |
CBU |
1.592cc/I4 |
4AT |
124 |
156 |
619,000,000 |
Kia Cerato Koup 2.0L |
CBU |
1.988cc/I4 |
4AT |
156 |
194 |
684,000,000 |
Kia Forte 1.6L EX MT |
CKD |
1.592cc/I4 |
5MT |
124 |
156 |
514,000,000 |
Kia Forte 1.6L EX MTL |
CKD |
1.592cc/I4 |
5MT |
124 |
156 |
479,000,000 |
Kia Forte 1.6L SX AT |
CKD |
1.998cc/I4 |
4AT |
124 |
156 |
561,000,000 |
Kia Forte 1.6L SX MT |
CKD |
1.998cc/I4 |
5MT |
124 |
156 |
560,000,000 |
Kia Magentis AT 2.0 |
CBU |
1.998cc/I4 |
5AT |
164 |
197 |
735,000,000 |
Kia Morning 1.1L LX MT |
CKD |
1.086cc/I4 |
5MT |
65 |
96 |
294,000,000 |
Kia Morning 1.1L SX AT |
CKD |
1.086cc/I4 |
4AT |
65 |
96 |
352,000,000 |
Kia Morning 1.1L SX MT |
CKD |
1.086cc/I4 |
5MT |
65 |
96 |
314,000,000 |
Kia Morning EX 1.1 L |
|
|
MT |
|
|
298,500,000 |
Kia Optima 2.0 G AT |
CBU |
1.998cc/I4 |
6AT |
274 |
365 |
950,000,000 |
Kia Rio 1.4 G AT |
CBU |
1.4L |
AT |
|
|
574,000,000 |
Kia Sorento 4WD 2.4L ESP |
CBU |
2.349cc/I4 |
6AT |
174 |
226 |
965,000,000 |
Kia Sorento AT 2WD 2.4L |
CBU |
2.349cc/I4 |
6AT |
174 |
226 |
915,000,000 |
Kia Sorento AT 2WD 2.4L ESP |
CBU |
2.349cc/I4 |
6AT |
174 |
226 |
930,000,000 |
Kia Sorento AT 4WD 2.4L |
CBU |
2.349cc/I4 |
6AT |
174 |
226 |
950,000,000 |
Kia Sorento DMT 2WD 2.2L Diesel |
CBU |
2.199cc/I4 |
6MT |
197 |
422 |
905,000,000 |
Kia Sorento MT 2WD 2.4L |
CBU |
2.349cc/I4 |
6MT |
174 |
226 |
885,000,000 |
Kia Sorento MT 4WD 2.4L |
CBU |
2.349cc/I4 |
6MT |
174 |
226 |
922,000,000 |
Kia Sportage 4WD AT 2.0L |
CBU |
1.998cc/I4 |
6AT |
166 |
197 |
855,000,000 |
Kia Sportage 4WD MT 2.0L |
CBU |
1.998cc/I4 |
5MT |
160 |
197 |
830,000,000 |
MAZDA |
 |
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Mazda CX-5 1 cầu |
CBU |
1998cc |
4AT |
|
|
1,185,000,000 |
Mazda CX-5 2 cầu |
CBU |
1998cc |
4AT |
|
|
1,265,000,000 |
Mazda Mazda2 MZR 1.5 4AT |
CKD |
4 xylanh thẳng hàng, DOHC 16-value |
4AT |
103/6000 |
135/4000 |
588,000,000 |
Mazda Mazda2 MZR 1.5 5MT |
CKD |
4 xylanh thẳng hàng, DOHC 16-value |
5MT |
76/6000 |
135/4000 |
559,000,000 |
Mazda Mazda3 |
CBU |
1598cc |
4AT |
|
|
900,000,000 |
Mazda Mazda3 hatchback |
CBU |
1998cc |
5MT |
|
|
970,000,000 |
Mazda Mazda3 sedan |
CKD |
1598cc |
5MT |
|
|
719,000,000 |
Mazda Mazda3 sedan |
CKD |
1598cc |
4AT |
|
|
739,000,000 |
Mazda Mazda3 sedan |
CBU |
1598cc |
5MT |
|
|
765,000,000 |
Mazda Mazda3 sedan |
CBU |
1598cc |
4AT |
|
|
817,000,000 |
Mazda MX-5 |
CBU |
1998cc |
4AT |
|
|
1,695,000,000 |
MERCEDES-BENZ |
 |
Mercedes-Benz Vietnam Ltd.:
13 Quang Trung, Ward 8, Go Vap District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 - 8 - 35889 - 111 - Fax: +84 - 8 - 35890 - 199
Email: mercedes-benz-vietnam@daimler.com
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Mercedes-Benz C-Class 200 CGI Blue EFFICIENCY |
CKD |
1.8L/I4 |
5AT |
184 |
270 |
1,353,000,000 |
Mercedes-Benz C-Class 250 CGI Blue EFFICIENCY |
CKD |
1.8L/I4 |
5AT |
204 |
310 |
1,449,000,000 |
Mercedes-Benz C-Class 300 AMG |
CKD |
3.0L/V6 |
7AT |
231 |
300 |
1,654,000,000 |
Mercedes-Benz CL-Class 500 |
CKD |
V8 |
7G-TRONIC |
435/5250 |
700/3500 |
6,558,000,000 |
Mercedes-Benz CLS-Class 300 |
CKD |
3.0L/V6 |
7AT |
231 |
300 |
2,989,000,000 |
Mercedes-Benz CLS-Class 350 BE AMG |
CKD |
V6 |
7G-TRONIC PLUS |
306/6500 |
370/3500 |
4,171,000,000 |
Mercedes-Benz E-Class 200 |
CKD |
I4 |
7G-TRONIC PLUS |
184/5250 |
270/4600 |
1,933,000,000 |
Mercedes-Benz E-Class 250 CGI Sedan |
CKD |
1.8L/I4 |
5AT |
204 |
310 |
2,148,000,000 |
Mercedes-Benz E-Class 300 |
CKD |
3.0L/V6 |
7AT |
231 |
300 |
2,559,000,000 |
Mercedes-Benz E-Class 300 BE AMG |
CKD |
V6 |
7G-TRONIC |
231/6000 |
300/5000 |
2,881,000,000 |
Mercedes-Benz GL-Class 450 4Matic |
CBU |
4.7L/V8 |
7AT |
340 |
460 |
4,644,000,000 |
Mercedes-Benz GLK 300 4Matic |
CKD |
3.0L/V6 |
7AT |
231 |
300 |
1,664,000,000 |
Mercedes-Benz GLK AMG |
CKD |
V6 |
7G-TRONIC |
231/6000 |
300/5000 |
1,783,000,000 |
Mercedes-Benz R-Class 300 L |
CBU |
3.0L/V6 |
7AT |
170 |
300 |
3,204,000,000 |
Mercedes-Benz S-Class 300 L |
CBU |
3.0L/V6 |
7AT |
170 |
300 |
4,386,000,000 |
Mercedes-Benz S-Class 500 L |
CBU |
5.5L/V8 |
7AT |
285 |
530 |
5,805,000,000 |
Mercedes-Benz SL-Class 350 Night Edition |
CKD |
V6 |
7G-TRONIC |
315/6500 |
360/4900 |
4,709,000,000 |
Mercedes-Benz SLK 350 BE AMG |
CKD |
V6 |
7G-TRONIC |
306/6500 |
370/3500 |
3,247,000,000 |
Mercedes-Benz Sprinter 311 ESP |
CKD |
diezel, 4xi-lanh |
|
109/3.800 |
|
881,000,000 |
Mercedes-Benz Sprinter ESP 313 |
CKD |
2.2L/I4 |
5MT |
129 |
300 |
946,000,000 |
Mercedes-Benz Sprinter Panel Van |
CKD |
2.2L/I4 |
5MT |
109 |
270 |
688,000,000 |
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Mitsubishi Canter 4.7 LW |
CKD |
3.908cc/I4 |
5MT |
110 |
281 |
532,300,000 |
Mitsubishi Canter 6.5 Wide |
CKD |
3.908cc/I4 |
5MT |
110 |
281 |
558,600,000 |
Mitsubishi Canter 7.5 Great |
CKD |
3.908cc/I4 |
5MT |
136 |
381 |
583,300,000 |
Mitsubishi Grandis |
CKD |
2.378cc/I4 |
4AT |
178 |
235 |
939,400,000 |
Mitsubishi Grandis Limited |
CKD |
2.378cc/I4 |
4AT |
178 |
230 |
976,900,000 |
Mitsubishi Pajero GL |
CKD |
|
|
|
|
1,790,900,000 |
Mitsubishi Pajero GLS |
CKD |
|
|
|
|
2,070,000,000 |
Mitsubishi Pajero GLS AT |
CKD |
|
|
|
|
2,218,200,000 |
Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT |
CKD |
Diesel 4D56 |
4AT- INVECS-II |
136/3.500 |
32/2.000 |
797,500,000 |
Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT |
CKD |
Diesel 4D56 |
5 số sàn |
136/3.500 |
32/2.000 |
807,100,000 |
Mitsubishi Pajero Sport G.2WD.AT |
CBU |
V6 3.0 MIVEC (6B31) |
5AT- INVECS-II |
220/6.250 |
28,7/4.000 |
920,205,000 |
Mitsubishi Triton GL |
CKD |
2.351cc/I4 |
5MT |
136 |
270 |
482,100,000 |
Mitsubishi Triton GLS AT |
CKD |
2.477cc/I4 |
4AT |
136 |
314 |
615,500,000 |
Mitsubishi Triton GLS MT |
CKD |
2.477cc/I4 |
5MT |
136 |
314 |
590,700,000 |
Mitsubishi Triton GLX |
CKD |
2.477cc/I4 |
5MT |
136 |
314 |
514,900,000 |
Mitsubishi Zinger GLS |
CKD |
2.351cc/I4 |
5MT |
139 |
207 |
647,300,000 |
Mitsubishi Zinger GLS AT |
CKD |
2.351cc/I4 |
4AT |
139 |
207 |
679,300,000 |
NISSAN |
 |
CÔNG TY TNHH NISSAN VIỆT NAM
Tầng 9, Tòa nhà LOD, Đường Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Tel: +84 4 3715 0778 - Fax: +84 4 3715 0779 - Email: info@nissan.com.vn
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Nissan 370Z 3.7L Coupe 7AT |
CBU |
3696 cc |
Số tự động |
|
|
3,102,000,000 |
Nissan Grand Livina 1.8 AT |
CKD |
1798 cc |
Số tự động |
|
|
705,000,000 |
Nissan Grand Livina 1.8 MT |
CKD |
1798 cc |
Số sàn |
|
|
653,500,000 |
Nissan Murano 3.5L XCVT |
CBU |
3498 cc |
Số tự động |
|
|
2,789,000,000 |
Nissan Navara 2.5 MT 4WD |
CBU |
2488 cc |
Số sàn |
|
|
686,500,000 |
Nissan Teana 3.5L 350XV XCVT |
CBU |
3498 cc |
Số tự động |
|
|
2,425,000,000 |
PMC |
 |
PHÒNG TRƯNG BÀY & GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
120 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.
Điện thoại : 08 - 3836 9032 - 3836 9912 - Fax : 08 - 3836 7460
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
PMC Passo thùng composit |
|
1L |
5MT |
|
|
175,800,000 |
PMC Passo thùng kín inox |
|
1L |
5MT |
|
|
165,000,000 |
PMC Passo thùng lửng |
|
1L |
5MT |
|
|
149,500,000 |
PMC Passo thùng mui bạt |
|
1L |
5MT |
|
|
160,800,000 |
PMC Premio DX |
CKD |
2.771cc/I4 |
5MT |
75 |
230 |
316,800,000 |
PMC Premio II 4x4 |
CKD |
2.498cc |
5MT |
|
|
418,900,000 |
PMC Premio II GS |
CKD |
2.237cc |
5MT |
|
|
345,200,000 |
PMC Premio MAX |
CKD |
3.168cc |
5MT |
|
|
346,800,000 |
PMC Pronto II GS (7 chỗ) |
CKD |
2.0L |
5MT |
114 |
165 |
456,800,000 |
PORSCHE |
 |
Công ty TNHH Xe hơi thể thao Uy tín
Địa chỉ: 802 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. HCM
Điện thoại: 08. 5.41.41.911
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Porsche 911 Carrera |
CBU |
3.6L/B6 |
6MT |
345 |
392 |
5,592,200,000 |
Porsche 911 Carrera Cabriolet |
CBU |
3.6L/B6 |
6MT |
345 |
390 |
6,056,600,000 |
Porsche 911 Carrera GTS |
CBU |
3.8L/B6 |
6MT |
408 |
420 |
6,529,600,000 |
Porsche 911 Carrera GTS Cabriolet |
CBU |
3.8L/B6 |
6MT |
408 |
420 |
7,133,700,000 |
Porsche 911 Carrera S |
CBU |
3.8L/B6 |
6MT |
385 |
420 |
6,437,100,000 |
Porsche 911 GT3 |
CBU |
3.8L/B6 |
6MT |
435 |
430 |
7,544,400,000 |
Porsche 911 GT3 RS |
CBU |
3.8L/B6 |
6MT |
450 |
450 |
9,219,200,000 |
Porsche 911 Targa 4 |
CBU |
3.6L/B6 |
6MT |
345 |
392 |
6,142,600,000 |
Porsche 911 Targa 4S |
CBU |
3.8L/B6 |
6MT |
345 |
420 |
6,897,200,000 |
Porsche 911 Turbo |
CBU |
3.8L/B6 |
6MT |
500 |
650 |
8,991,300,000 |
Porsche 911 Turbo Cabriolet |
CBU |
3.8L/B6 |
6MT |
500 |
650 |
9,662,100,000 |
Porsche 911 Turbo S |
CBU |
3.8L/B6 |
7AT |
530 |
700 |
10,320,000,000 |
Porsche Boxster |
CBU |
2.9L/B6 |
6MT |
255 |
290 |
2,977,800,000 |
Porsche Boxster S |
CBU |
3.4L/B6 |
6MT |
310 |
390 |
3,743,200,000 |
Porsche Boxster Spyder |
CBU |
3.4L/B6 |
6MT |
320 |
370 |
4,171,000,000 |
Porsche Cayenne |
CBU |
3.6L/V6 |
6MT |
300 |
400 |
3,199,200,000 |
Porsche Cayenne S |
CBU |
4.8L/V8 |
8AT |
400 |
500 |
4,257,000,000 |
Porsche Cayenne S Hybrid |
CBU |
3.0L/V6/H |
8AT |
380 |
580 |
4,689,200,000 |
Porsche Cayenne Turbo |
CBU |
4.8L/V8 |
8AT |
500 |
700 |
6,652,100,000 |
Porsche Cayman |
CBU |
2.9L/B6 |
6MT |
265 |
300 |
3,190,600,000 |
Porsche Cayman S |
CBU |
3.4L/B6 |
6MT |
320 |
370 |
4,078,600,000 |
Porsche Panamera |
CBU |
3.6L/V6 |
6MT |
300 |
400 |
4,192,500,000 |
Porsche Panamera 4 |
CBU |
3.6L/V6 |
7AT |
300 |
400 |
4,517,200,000 |
Porsche Panamera 4S |
CBU |
4.8L/V8 |
7AT |
400 |
500 |
6,379,100,000 |
Porsche Panamera S |
CBU |
4.8L/V8 |
6MT |
400 |
500 |
6,024,300,000 |
Porsche Panamera Turbo |
CBU |
4.8L/V8 |
7AT |
500 |
700 |
8,428,000,000 |
RENAULT |
 |
AUTO MOTORS VIETNAM - RENAULT
68 LÊ VĂN LƯƠNG, NHÂN CHÍNH, THANH XUÂN, HÀ NỘI
Tel: +84 (04) 3556 8264 |
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Renault Fluence |
CBU |
2.0L/I4 |
CVT |
140 |
190 |
1,046,000,000 |
Renault Koleos |
CBU |
2.5L/I4 |
CVT |
170 |
226 |
1,429,000,000 |
Renault Latitude |
|
|
|
|
|
1,650,000,000 |
SUBARU |
 |
Motor Image Vietnam Co. Ltd.
Unit 05 - Centre Point Building,106 Nguyen Van Troi Street,
Ward 8, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City,
Tel: (84) 8-3846-2888 - Fax: (84) 8-3846-2999
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Subaru Forester 2.0 X |
CBU |
2.0L/B4 |
4AT |
150 |
196 |
1,362,900,000 |
Subaru Forester 2.5 XT |
CBU |
2.5L/B4 |
4AT |
230 |
320 |
1,635,900,000 |
Subaru Impreza 2.0 R |
CBU |
2.1L/B4 |
5MT |
150 |
196 |
1,062,100,000 |
Subaru Impreza 2.5 STI |
CBU |
2.5L/B4 |
6MT |
300 |
470 |
1,708,100,000 |
Subaru Impreza 2.5 WRX STI |
CBU |
2.5L/B4 |
5MT |
265 |
343 |
1,992,900,000 |
Subaru Legacy 2.5 GT |
CBU |
2.5L/B4 |
5AT |
265 |
350 |
1,782,900,000 |
Subaru Outback 2.5i |
CKD |
Boxer Engine, máy xăng |
E-CVT, Manual Mode/Symmetrical AWD |
167/5.600 |
229/4.000 |
1,782,900,000 |
Subaru Outback 3.6 R |
CBU |
3.6L/B6 |
5AT |
260 |
350 |
1,992,900,000 |
Subaru Tribeca 3.6R |
CBU |
Boxer Engine, máy xăng |
E-5AT, chế độ Sport Shift |
258/6.000 |
350/4.000 |
2,079,000,000 |
SUZUKI |
 |
VĂN PHÒNG CHÍNH:
Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai.
Điện thoại: 0613. 838 707 hoặc 0613.893.952 - Fax 0613. 838 706 |
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Suzuki APV GL |
CKD |
1.590cc/I4 |
5MT |
91 |
127 |
448,659,000 |
Suzuki APV GLS |
CKD |
1.590cc/I4 |
5MT |
91 |
127 |
515,509,000 |
Suzuki Swift AT |
CBU |
1.490cc/I4 |
4AT |
101 |
130 |
601,065,000 |
Suzuki Swift MT |
CBU |
1.490cc/I4 |
5MT |
101 |
130 |
564,065,000 |
TOYOTA |
 |
CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM
Trụ sở chính: Phường Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Tel : (0211) 3 868100-112 Fax : (0211) 3 868117 |
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Toyota 86 Coupé |
CKD |
Boxer 4 xylanh, 16 van, cam kép |
Tự động 6 cấp |
147 (197)/7000 |
205/6400 - 6600 |
1,651,000,000 |
Toyota Camry 2.4G |
CKD |
2.4L/I4 |
5AT |
165 |
|
1,093,000,000 |
Toyota Camry 3.5Q |
CKD |
3.5L/V6 |
6AT |
273,5 |
|
1,507,000,000 |
Toyota Corolla Altis 1.8 CVT |
CKD |
1.8L/I4 |
CVT |
138 |
173 |
773,000,000 |
Toyota Corolla Altis 1.8 MT |
CKD |
1.8L/I4 |
6MT |
138 |
173 |
723,000,000 |
Toyota Corolla Altis 2.0 AT |
CKD |
2.0L/I4 |
CVT-i |
144 |
187 |
842,000,000 |
Toyota Fortuner 2.5G (4x2) MT |
CKD |
2.5L/I4 |
5MT |
100,5 |
|
846,000,000 |
Toyota Fortuner 2.7V (4x2) AT |
CKD |
2.7L/I4 |
4AT |
158 |
|
924,000,000 |
Toyota Fortuner 2.7V (4x4) AT |
CKD |
2.7L/I4 |
4AT |
158 |
|
1,028,000,000 |
Toyota Hiace COMMUNTER (Dầu, 16 chỗ) |
CKD |
2.5/L4 |
5 MT |
102 |
260 |
704,000,000 |
Toyota Hiace COMMUNTER (Xăng, 16 chỗ) |
CKD |
2.7/l4 |
5 MT |
151 |
141 |
681,000,000 |
Toyota Hiace Super Wagon (Xăng, 10 chỗ) |
CKD |
2.7/l4 |
5 MT |
151 |
141 |
823,000,000 |
Toyota Hilux 2.5E |
CBU |
2.5L/I4 |
5MT |
100,6 |
200 |
579,000,000 |
Toyota Hilux 3.0G |
CBU |
3.0L/I4 |
5MT |
160 |
343 |
723,000,000 |
Toyota Innova E |
CKD |
2.0L/I4 |
4AT |
134 |
|
686,000,000 |
Toyota Innova G |
CKD |
2.0L/I4 |
5MT |
134 |
|
727,000,000 |
Toyota Innova J |
CKD |
|
|
|
|
644,000,000 |
Toyota Innova V |
CKD |
2.0L/I4 |
4AT |
134 |
|
794,000,000 |
Toyota Land Cruiser 200 |
CBU |
4.7L/V8 |
5AT |
271 |
|
2,675,000,000 |
Toyota Land Cruiser Prado |
CBU |
2.7L/I4 |
4AT |
161 |
246 |
1,923,000,000 |
Toyota Vios 1.5 E |
CKD |
1.5L/I4 |
5MT |
107 |
141 |
552,000,000 |
Toyota Vios 1.5 G |
CKD |
1.5L/I4 |
4AT |
107 |
141 |
602,000,000 |
Toyota Vios LIMO |
CKD |
1.5L/I4 |
5MT |
107 |
141 |
520,000,000 |
Toyota Yaris |
CBU |
1.5L/I4 |
4AT |
107 |
141 |
658,000,000 |
VOLKSWAGEN |
 |
Công ty World Auto
74 Nguyễn Văn Trỗi, quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
Tel: +84-8-6298 8899 - Fax: +84-8-6298 8999 - Email: info@worldauto.com.vn
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Volkswagen New Beetle |
CBU |
1.595cc/I4 |
6AT |
102 |
148 |
1,095,000,000 |
Volkswagen Passat CC |
CBU |
1.984cc/I4 |
6AT |
200 |
280 |
1,595,000,000 |
Volkswagen Scirocco |
CBU |
1.390cc/I4 |
7AT |
160 |
240 |
796,000,000 |
Volkswagen Tiguan |
CBU |
1.984cc/I4 |
6AT |
170 |
280 |
1,555,000,000 |
TIN LIÊN QUAN