Hạng C: C321
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
26-08-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
26-10-2023
NGUYỄN ĐÌNH QUỲNH
1977-05-03 030077008806
-
850.881/ 24giờ 19phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
850.881/ 24giờ 19phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A24873 | Nguyễn Xuân Trường | 49.458 | 01giờ 0phút | 2023-10-26 10:04:49.000000 | 2023-10-26 11:05:08.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 27.672 | 00giờ 46phút | 2023-10-16 15:09:40.000000 | 2023-10-16 15:56:21.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 29.817 | 00giờ 43phút | 2023-10-08 16:10:18.000000 | 2023-10-08 16:53:48.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 60.286 | 01giờ 48phút | 2023-10-08 14:03:42.000000 | 2023-10-08 15:51:55.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 44.997 | 01giờ 28phút | 2023-10-03 15:52:37.000000 | 2023-10-03 17:20:49.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 20.818 | 00giờ 34phút | 2023-10-03 14:48:04.000000 | 2023-10-03 15:22:42.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 36.789 | 01giờ 4phút | 2023-09-24 15:58:26.000000 | 2023-09-24 17:02:52.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 24.116 | 00giờ 48phút | 2023-09-24 13:45:46.000000 | 2023-09-24 14:34:04.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 29.476 | 00giờ 55phút | 2023-09-16 16:12:31.000000 | 2023-09-16 17:08:23.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 36.039 | 00giờ 51phút | 2023-09-16 13:40:22.000000 | 2023-09-16 14:31:46.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 62.689 | 01giờ 22phút | 2023-09-13 07:47:32.000000 | 2023-09-13 09:09:36.000000 | Đã duyệt | |
12 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 44.997 | 01giờ 29phút | 2023-09-09 09:02:08.000000 | 2023-09-09 10:31:27.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 38.054 | 00giờ 59phút | 2023-09-09 07:44:41.000000 | 2023-09-09 08:44:05.000000 | Đã duyệt | |
14 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 17.348 | 00giờ 33phút | 2023-09-06 16:40:16.000000 | 2023-09-06 17:13:56.000000 | Đã duyệt | |
15 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 48.624 | 01giờ 34phút | 2023-09-06 14:02:15.000000 | 2023-09-06 15:37:20.000000 | Đã duyệt | |
16 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 82.115 | 02giờ 48phút | 2023-08-28 18:16:47.000000 | 2023-08-28 21:04:33.000000 | Đã duyệt | |
17 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 41.631 | 01giờ 14phút | 2023-08-23 16:32:01.000000 | 2023-08-23 17:46:22.000000 | Đã duyệt | |
18 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 34.387 | 00giờ 55phút | 2023-08-23 14:01:18.000000 | 2023-08-23 14:57:05.000000 | Đã duyệt | |
19 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 27.735 | 00giờ 48phút | 2023-08-19 14:45:26.000000 | 2023-08-19 15:33:09.000000 | Đã duyệt | |
20 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 33.224 | 00giờ 53phút | 2023-08-19 07:49:36.000000 | 2023-08-19 08:43:16.000000 | Đã duyệt | |
21 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 30.818 | 00giờ 49phút | 2023-08-15 09:17:41.000000 | 2023-08-15 10:07:19.000000 | Đã duyệt | |
22 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 29.791 | 00giờ 49phút | 2023-08-15 08:12:40.000000 | 2023-08-15 09:02:09.000000 | Đã duyệt |