Hạng C: C321
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
26-08-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
26-10-2023
NGUYỄN BÌNH PHONG
2002-06-27 022202005234
-
836.662/ 25giờ 9phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
836.662/ 25giờ 9phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A24873 | Nguyễn Xuân Trường | 47.655 | 01giờ 5phút | 2023-10-27 07:54:58.000000 | 2023-10-27 09:00:06.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 35.268 | 00giờ 51phút | 2023-10-19 16:59:04.000000 | 2023-10-19 17:50:56.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 34.582 | 00giờ 58phút | 2023-10-19 15:40:22.000000 | 2023-10-19 16:38:30.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 51.406 | 01giờ 27phút | 2023-10-18 15:39:33.000000 | 2023-10-18 17:07:11.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 44.939 | 01giờ 1phút | 2023-10-17 10:36:27.000000 | 2023-10-17 11:37:32.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 33.603 | 01giờ 28phút | 2023-10-05 13:58:49.000000 | 2023-10-05 15:27:13.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 19.7 | 00giờ 33phút | 2023-10-02 17:21:44.000000 | 2023-10-02 17:54:26.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 27.767 | 00giờ 57phút | 2023-10-02 15:40:48.000000 | 2023-10-02 16:37:57.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 36.554 | 00giờ 57phút | 2023-09-27 15:28:15.000000 | 2023-09-27 16:26:07.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 15.224 | 00giờ 30phút | 2023-09-27 14:11:03.000000 | 2023-09-27 14:41:13.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 34.78 | 01giờ 6phút | 2023-09-19 16:08:17.000000 | 2023-09-19 17:15:01.000000 | Đã duyệt | |
12 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 24.033 | 00giờ 45phút | 2023-09-12 15:15:32.000000 | 2023-09-12 16:00:52.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 20.982 | 00giờ 41phút | 2023-09-12 14:14:36.000000 | 2023-09-12 14:56:05.000000 | Đã duyệt | |
14 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 18.782 | 00giờ 35phút | 2023-09-09 16:20:45.000000 | 2023-09-09 16:56:01.000000 | Đã duyệt | |
15 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 31.46 | 00giờ 48phút | 2023-09-09 15:06:33.000000 | 2023-09-09 15:54:52.000000 | Đã duyệt | |
16 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 78.03 | 02giờ 49phút | 2023-09-07 18:47:51.000000 | 2023-09-07 21:36:46.000000 | Đã duyệt | |
17 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 53.29 | 01giờ 13phút | 2023-09-04 15:06:37.000000 | 2023-09-04 16:20:05.000000 | Đã duyệt | |
18 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 59.643 | 02giờ 0phút | 2023-08-29 08:19:41.000000 | 2023-08-29 10:19:54.000000 | Đã duyệt | |
19 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 58.207 | 01giờ 40phút | 2023-08-26 14:17:34.000000 | 2023-08-26 15:57:29.000000 | Đã duyệt | |
20 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 53.467 | 01giờ 55phút | 2023-08-22 07:47:45.000000 | 2023-08-22 09:42:46.000000 | Đã duyệt | |
21 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 57.29 | 01giờ 43phút | 2023-08-18 14:06:13.000000 | 2023-08-18 15:49:50.000000 | Đã duyệt |