Hạng C: C321
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
26-08-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
26-10-2023
VŨ HẢI LONG
2002-05-17 022202004100
-
845.223/ 24giờ 16phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
845.223/ 24giờ 16phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A24873 | Nguyễn Xuân Trường | 28.569 | 00giờ 52phút | 2023-10-26 16:58:00.000000 | 2023-10-26 17:51:01.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A24873 | Nguyễn Xuân Trường | 25.236 | 00giờ 40phút | 2023-10-26 15:57:37.000000 | 2023-10-26 16:38:19.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 23.679 | 00giờ 50phút | 2023-10-17 17:05:32.000000 | 2023-10-17 17:55:53.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 32.28 | 01giờ 0phút | 2023-10-17 14:34:41.000000 | 2023-10-17 15:35:22.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 25.008 | 00giờ 41phút | 2023-10-02 16:38:40.000000 | 2023-10-02 17:20:12.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 79.478 | 01giờ 45phút | 2023-09-26 15:39:12.000000 | 2023-09-26 17:23:57.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 13.026 | 00giờ 46phút | 2023-09-26 10:20:43.000000 | 2023-09-26 11:07:02.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 54.012 | 01giờ 1phút | 2023-09-26 07:41:18.000000 | 2023-09-26 08:43:15.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 15.22 | 00giờ 31phút | 2023-09-25 16:23:58.000000 | 2023-09-25 16:55:31.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 24.553 | 00giờ 39phút | 2023-09-25 14:08:52.000000 | 2023-09-25 14:47:53.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 64.105 | 01giờ 36phút | 2023-09-15 13:40:35.000000 | 2023-09-15 15:16:50.000000 | Đã duyệt | |
12 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 44.008 | 01giờ 48phút | 2023-09-13 19:35:13.000000 | 2023-09-13 21:23:55.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 35.273 | 01giờ 0phút | 2023-09-13 18:18:01.000000 | 2023-09-13 19:18:09.000000 | Đã duyệt | |
14 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 42.521 | 01giờ 14phút | 2023-09-07 14:07:32.000000 | 2023-09-07 15:21:54.000000 | Đã duyệt | |
15 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 44.738 | 01giờ 5phút | 2023-09-01 08:02:04.000000 | 2023-09-01 09:07:34.000000 | Đã duyệt | |
16 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 37.014 | 01giờ 12phút | 2023-08-31 14:24:10.000000 | 2023-08-31 15:36:45.000000 | Đã duyệt | |
17 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 69.185 | 01giờ 57phút | 2023-08-26 09:25:19.000000 | 2023-08-26 11:22:58.000000 | Đã duyệt | |
18 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 53.113 | 01giờ 37phút | 2023-08-25 18:10:54.000000 | 2023-08-25 19:48:32.000000 | Đã duyệt | |
19 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 35.78 | 00giờ 59phút | 2023-08-25 14:21:18.000000 | 2023-08-25 15:20:47.000000 | Đã duyệt | |
20 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 38.188 | 01giờ 12phút | 2023-08-19 15:43:32.000000 | 2023-08-19 16:55:59.000000 | Đã duyệt | |
21 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 25.886 | 00giờ 45phút | 2023-08-15 17:00:42.000000 | 2023-08-15 17:45:54.000000 | Đã duyệt | |
22 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 34.351 | 00giờ 57phút | 2023-08-15 14:22:03.000000 | 2023-08-15 15:19:11.000000 | Đã duyệt |