Hạng C: C321
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
26-08-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
26-10-2023
ĐẶNG VĂN CƯƠNG
1981-07-17 022081003096
-
854.857/ 25giờ 54phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
834.049/ 24giờ 55phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
20.808/ 00giờ 58phút
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A24873 | Nguyễn Xuân Trường | 41.06 | 01giờ 11phút | 2023-10-27 14:12:12.000000 | 2023-10-27 15:23:33.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 30.937 | 00giờ 54phút | 2023-10-24 16:08:27.000000 | 2023-10-24 17:03:19.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 38.671 | 00giờ 58phút | 2023-10-07 10:48:28.000000 | 2023-10-07 11:46:27.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 14.64 | 00giờ 32phút | 2023-10-07 09:44:51.000000 | 2023-10-07 10:17:13.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 47.403 | 01giờ 13phút | 2023-10-07 07:56:12.000000 | 2023-10-07 09:09:36.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 19.329 | 00giờ 30phút | 2023-10-06 11:49:51.000000 | 2023-10-06 12:19:57.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 60.446 | 01giờ 43phút | 2023-10-06 09:21:36.000000 | 2023-10-06 11:05:02.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 49.893 | 01giờ 18phút | 2023-10-03 08:58:11.000000 | 2023-10-03 10:16:55.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 42.102 | 01giờ 22phút | 2023-09-30 15:21:35.000000 | 2023-09-30 16:44:13.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 24.116 | 00giờ 48phút | 2023-09-22 10:26:52.000000 | 2023-09-22 11:14:37.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 20.808 | 00giờ 58phút | 2023-09-22 08:54:28.000000 | 2023-09-22 09:53:03.000000 | ||
12 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 42.475 | 01giờ 3phút | 2023-09-19 10:26:44.000000 | 2023-09-19 11:30:16.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 45.956 | 01giờ 21phút | 2023-09-14 15:38:12.000000 | 2023-09-14 16:58:56.000000 | Đã duyệt | |
14 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 31.094 | 01giờ 14phút | 2023-09-10 16:06:30.000000 | 2023-09-10 17:20:39.000000 | Đã duyệt | |
15 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 34.293 | 01giờ 18phút | 2023-09-10 14:31:39.000000 | 2023-09-10 15:50:24.000000 | Đã duyệt | |
16 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 33.023 | 01giờ 3phút | 2023-09-03 20:27:32.000000 | 2023-09-03 21:30:55.000000 | Đã duyệt | |
17 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 58.887 | 01giờ 48phút | 2023-09-03 18:15:08.000000 | 2023-09-03 20:03:13.000000 | Đã duyệt | |
18 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 32.495 | 00giờ 51phút | 2023-08-31 09:41:21.000000 | 2023-08-31 10:33:14.000000 | Đã duyệt | |
19 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 45.124 | 01giờ 13phút | 2023-08-31 08:07:47.000000 | 2023-08-31 09:21:23.000000 | Đã duyệt | |
20 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 24.241 | 00giờ 39phút | 2023-08-28 10:47:29.000000 | 2023-08-28 11:26:29.000000 | Đã duyệt | |
21 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 24.51 | 00giờ 49phút | 2023-08-28 08:20:09.000000 | 2023-08-28 09:09:47.000000 | Đã duyệt | |
22 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 22.26 | 00giờ 38phút | 2023-08-22 16:09:52.000000 | 2023-08-22 16:48:07.000000 | Đã duyệt | |
23 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 13.189 | 00giờ 30phút | 2023-08-22 15:14:40.000000 | 2023-08-22 15:44:49.000000 | Đã duyệt | |
24 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 33.093 | 00giờ 58phút | 2023-08-18 15:50:39.000000 | 2023-08-18 16:49:20.000000 | Đã duyệt | |
25 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 24.812 | 00giờ 52phút | 2023-08-18 09:22:22.000000 | 2023-08-18 10:14:38.000000 | Đã duyệt |