Hạng C: C321
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
26-08-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
26-10-2023
TRƯƠNG VĂN NGHỊ
1981-02-20 022081003075
-
859.712/ 26giờ 36phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
833.815/ 25giờ 20phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
25.897/ 01giờ 16phút
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A24873 | Nguyễn Xuân Trường | 42.597 | 01giờ 21phút | 2023-10-27 15:24:20.000000 | 2023-10-27 16:45:05.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 15.218 | 00giờ 40phút | 2023-10-23 16:47:27.000000 | 2023-10-23 17:28:01.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 18.547 | 00giờ 40phút | 2023-10-23 15:47:35.000000 | 2023-10-23 16:27:44.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 24.433 | 00giờ 39phút | 2023-10-16 15:56:52.000000 | 2023-10-16 16:36:39.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 24.716 | 00giờ 42phút | 2023-10-16 14:08:10.000000 | 2023-10-16 14:50:08.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 29.065 | 00giờ 51phút | 2023-10-09 15:33:07.000000 | 2023-10-09 16:23:54.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 41.844 | 01giờ 25phút | 2023-10-09 13:50:09.000000 | 2023-10-09 15:15:19.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 21.197 | 00giờ 34phút | 2023-10-04 17:01:33.000000 | 2023-10-04 17:36:32.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 17.232 | 00giờ 34phút | 2023-10-04 15:15:34.000000 | 2023-10-04 15:50:17.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 36.647 | 01giờ 0phút | 2023-10-04 13:54:01.000000 | 2023-10-04 14:53:48.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 46.473 | 01giờ 49phút | 2023-09-28 13:55:53.000000 | 2023-09-28 15:45:46.000000 | Đã duyệt | |
12 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 19.749 | 00giờ 33phút | 2023-09-18 18:23:55.000000 | 2023-09-18 18:56:42.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 40.722 | 01giờ 2phút | 2023-09-18 15:43:07.000000 | 2023-09-18 16:45:31.000000 | Đã duyệt | |
14 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 16.061 | 00giờ 30phút | 2023-09-18 11:45:52.000000 | 2023-09-18 12:15:56.000000 | Đã duyệt | |
15 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 36.967 | 00giờ 35phút | 2023-09-18 09:11:53.000000 | 2023-09-18 09:47:24.000000 | Đã duyệt | |
16 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 59.927 | 01giờ 34phút | 2023-09-14 13:37:32.000000 | 2023-09-14 15:12:33.000000 | Đã duyệt | |
17 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 51.791 | 01giờ 30phút | 2023-09-11 07:30:39.000000 | 2023-09-11 09:00:47.000000 | Đã duyệt | |
18 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 42.766 | 01giờ 26phút | 2023-09-04 20:13:57.000000 | 2023-09-04 21:40:07.000000 | Đã duyệt | |
19 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 41.295 | 01giờ 27phút | 2023-09-04 18:29:07.000000 | 2023-09-04 19:56:20.000000 | Đã duyệt | |
20 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 16.75 | 00giờ 31phút | 2023-08-30 10:49:28.000000 | 2023-08-30 11:21:31.000000 | Đã duyệt | |
21 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 37.66 | 01giờ 17phút | 2023-08-30 09:08:36.000000 | 2023-08-30 10:25:43.000000 | Đã duyệt | |
22 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 29.086 | 00giờ 44phút | 2023-08-28 15:45:10.000000 | 2023-08-28 16:29:25.000000 | Đã duyệt | |
23 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 42.649 | 01giờ 15phút | 2023-08-28 14:14:57.000000 | 2023-08-28 15:30:00.000000 | Đã duyệt | |
24 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 25.897 | 01giờ 16phút | 2023-08-23 09:22:00.000000 | 2023-08-23 10:38:19.000000 | ||
25 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 43.605 | 01giờ 26phút | 2023-08-17 15:47:47.000000 | 2023-08-17 17:14:11.000000 | Đã duyệt | |
26 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 36.818 | 01giờ 7phút | 2023-08-17 14:23:01.000000 | 2023-08-17 15:30:17.000000 | Đã duyệt |