Hạng C: C321
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
26-08-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
26-10-2023
LÊ VĂN CƯỜNG
1995-06-29 022095002869
-
848.269/ 25giờ 31phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
848.269/ 25giờ 31phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A24873 | Nguyễn Xuân Trường | 44.219 | 01giờ 1phút | 2023-10-28 09:30:56.000000 | 2023-10-28 10:32:19.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 9.848 | 00giờ 31phút | 2023-10-22 09:48:19.000000 | 2023-10-22 10:19:25.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 31.554 | 00giờ 45phút | 2023-10-22 08:35:30.000000 | 2023-10-22 09:20:20.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 51.206 | 01giờ 24phút | 2023-10-20 09:45:23.000000 | 2023-10-20 11:10:03.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 31.761 | 00giờ 51phút | 2023-10-12 10:50:16.000000 | 2023-10-12 11:41:43.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 33.841 | 01giờ 1phút | 2023-10-12 08:09:15.000000 | 2023-10-12 09:11:09.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 30.055 | 00giờ 44phút | 2023-10-11 10:23:38.000000 | 2023-10-11 11:08:14.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 50.566 | 01giờ 49phút | 2023-10-11 08:05:57.000000 | 2023-10-11 09:56:03.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 30.455 | 00giờ 47phút | 2023-10-10 16:32:34.000000 | 2023-10-10 17:19:45.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 58.193 | 01giờ 35phút | 2023-10-10 14:41:07.000000 | 2023-10-10 16:16:22.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 17.226 | 00giờ 30phút | 2023-09-22 11:14:55.000000 | 2023-09-22 11:45:02.000000 | Đã duyệt | |
12 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 16.486 | 00giờ 33phút | 2023-09-22 09:53:36.000000 | 2023-09-22 10:26:27.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 25.98 | 00giờ 43phút | 2023-09-22 08:10:11.000000 | 2023-09-22 08:54:02.000000 | Đã duyệt | |
14 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 51.642 | 01giờ 36phút | 2023-09-21 09:56:27.000000 | 2023-09-21 11:33:21.000000 | Đã duyệt | |
15 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 30.981 | 01giờ 3phút | 2023-09-20 16:38:18.000000 | 2023-09-20 17:42:12.000000 | Đã duyệt | |
16 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 69.774 | 02giờ 0phút | 2023-09-20 14:04:16.000000 | 2023-09-20 16:04:13.000000 | Đã duyệt | |
17 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 27.269 | 00giờ 46phút | 2023-09-08 10:50:17.000000 | 2023-09-08 11:37:15.000000 | Đã duyệt | |
18 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 18.075 | 00giờ 30phút | 2023-09-08 07:41:24.000000 | 2023-09-08 08:12:15.000000 | Đã duyệt | |
19 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 17.093 | 00giờ 33phút | 2023-08-29 20:53:26.000000 | 2023-08-29 21:27:20.000000 | Đã duyệt | |
20 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 64.442 | 02giờ 4phút | 2023-08-29 18:30:29.000000 | 2023-08-29 20:34:28.000000 | Đã duyệt | |
21 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 14.099 | 00giờ 30phút | 2023-08-23 11:25:55.000000 | 2023-08-23 11:56:02.000000 | Đã duyệt | |
22 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 13.923 | 00giờ 30phút | 2023-08-23 10:38:32.000000 | 2023-08-23 11:08:36.000000 | Đã duyệt | |
23 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 40.63 | 01giờ 10phút | 2023-08-23 07:53:47.000000 | 2023-08-23 09:04:23.000000 | Đã duyệt | |
24 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 41.67 | 01giờ 33phút | 2023-08-22 16:48:29.000000 | 2023-08-22 18:22:05.000000 | Đã duyệt | |
25 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 27.281 | 00giờ 52phút | 2023-08-22 14:19:32.000000 | 2023-08-22 15:12:05.000000 | Đã duyệt |