Hạng C: C321
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
26-08-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
26-10-2023
PHẠM VĂN NAM
2002-04-24 022202007091
-
839.197/ 24giờ 30phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
839.197/ 24giờ 30phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A24873 | Nguyễn Xuân Trường | 44.589 | 01giờ 3phút | 2023-10-28 13:58:32.000000 | 2023-10-28 15:01:52.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 28.739 | 00giờ 47phút | 2023-10-21 17:05:20.000000 | 2023-10-21 17:52:46.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 39.254 | 00giờ 53phút | 2023-10-21 15:16:33.000000 | 2023-10-21 16:09:50.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 51.271 | 01giờ 28phút | 2023-10-17 15:35:58.000000 | 2023-10-17 17:04:58.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 37.174 | 00giờ 52phút | 2023-10-12 13:57:27.000000 | 2023-10-12 14:49:56.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 32.582 | 00giờ 46phút | 2023-09-26 17:50:29.000000 | 2023-09-26 18:36:46.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 44.447 | 02giờ 9phút | 2023-09-26 12:12:00.000000 | 2023-09-26 14:21:32.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 31.609 | 00giờ 31phút | 2023-09-26 08:44:07.000000 | 2023-09-26 09:15:18.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 26.053 | 00giờ 41phút | 2023-09-25 14:58:15.000000 | 2023-09-25 15:39:57.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 45.38 | 01giờ 25phút | 2023-09-15 15:33:05.000000 | 2023-09-15 16:58:41.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 28.397 | 00giờ 57phút | 2023-09-14 20:52:50.000000 | 2023-09-14 21:49:36.000000 | Đã duyệt | |
12 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 50.41 | 01giờ 50phút | 2023-09-14 18:42:33.000000 | 2023-09-14 20:32:56.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 46.69 | 01giờ 15phút | 2023-09-07 15:34:51.000000 | 2023-09-07 16:50:32.000000 | Đã duyệt | |
14 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 41.332 | 01giờ 18phút | 2023-09-01 09:37:17.000000 | 2023-09-01 10:55:38.000000 | Đã duyệt | |
15 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 45.622 | 01giờ 23phút | 2023-08-31 15:37:05.000000 | 2023-08-31 17:00:27.000000 | Đã duyệt | |
16 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 44.579 | 01giờ 6phút | 2023-08-26 07:55:29.000000 | 2023-08-26 09:01:27.000000 | Đã duyệt | |
17 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 56.923 | 01giờ 59phút | 2023-08-25 19:49:04.000000 | 2023-08-25 21:48:18.000000 | Đã duyệt | |
18 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 37.13 | 00giờ 58phút | 2023-08-25 15:21:13.000000 | 2023-08-25 16:19:47.000000 | Đã duyệt | |
19 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 34.218 | 00giờ 55phút | 2023-08-19 17:03:55.000000 | 2023-08-19 17:59:45.000000 | Đã duyệt | |
20 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 27.905 | 00giờ 50phút | 2023-08-19 13:52:18.000000 | 2023-08-19 14:42:29.000000 | Đã duyệt | |
21 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 44.893 | 01giờ 15phút | 2023-08-15 15:42:56.000000 | 2023-08-15 16:58:08.000000 | Đã duyệt |