Hạng C-E: C-E75
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
17-02-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
11-04-2024
NGUYỄN DUY THÀNH
1996-06-25 022096010593
-
393.239/ 09giờ 47phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
330.65/ 08giờ 15phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
62.589/ 01giờ 31phút
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 64.35 | 01giờ 20phút | 2024-02-27 07:59:56.000000 | 2024-02-27 09:20:32.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 23.829 | 00giờ 51phút | 2024-02-25 08:05:19.000000 | 2024-02-25 08:56:18.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 18.617 | 00giờ 31phút | 2024-02-23 10:11:26.000000 | 2024-02-23 10:42:33.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 25.804 | 00giờ 31phút | 2024-02-23 09:01:53.000000 | 2024-02-23 09:33:51.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 24.88 | 00giờ 31phút | 2024-02-23 08:12:07.000000 | 2024-02-23 08:43:37.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 32.85 | 00giờ 40phút | 2024-02-19 10:18:40.000000 | 2024-02-19 10:59:36.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 32.797 | 00giờ 57phút | 2024-02-19 08:41:15.000000 | 2024-02-19 09:38:05.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 27.268 | 00giờ 46phút | 2024-02-17 20:52:38.000000 | 2024-02-17 21:39:09.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 29.308 | 01giờ 0phút | 2024-02-17 19:03:44.000000 | 2024-02-17 20:03:53.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 62.589 | 01giờ 31phút | 2024-02-15 13:53:22.000000 | 2024-02-15 15:25:18.000000 | ||
11 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 50.947 | 01giờ 4phút | 2024-02-15 09:48:29.000000 | 2024-02-15 10:53:09.000000 | Đã duyệt |