Danh sách khóa học : B1K131
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
06-05-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
02-05-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20240307102743783 | TRẦN VĂN AN | 1987-06-04 | 034087017493 | 710.273km/15giờ 11phút | 0 | 710.273km/15giờ 11phút | 231.201km/04giờ 31phút |
2 | 22002-20240306100618800 | LÊ THỊ AN | 1992-09-09 | 038192034410 | 717.807km/16giờ 49phút | 0 | 717.807km/16giờ 49phút | 153.289km/04giờ 6phút |
3 | 22002-20240301091218927 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 1989-06-13 | 022189004209 | 710.171km/17giờ 22phút | 0 | 710.171km/17giờ 22phút | 159.616km/04giờ 18phút |
4 | 22002-20240307102615713 | HỒ VĂN DIỆN | 1991-10-01 | 044091011422 | 712.613km/15giờ 7phút | 0 | 712.613km/15giờ 7phút | 191.099km/04giờ 3phút |
5 | 22002-20240306101025227 | LƯU THỊ NGỌC DIỆP | 1986-01-07 | 034186006910 | 711.422km/14giờ 22phút | 0 | 711.422km/14giờ 22phút | 188.75km/04giờ 8phút |
6 | 22002-20240306100327110 | NGUYỄN ĐỨC ĐẮC | 1983-04-28 | 027083012611 | 727.028km/15giờ 50phút | 0 | 727.028km/15giờ 50phút | 142.08km/04giờ 4phút |
7 | 22002-20240307103502047 | TRẦN THỊ HẰNG | 1987-07-27 | 030187018458 | 714.416km/15giờ 49phút | 0 | 714.416km/15giờ 49phút | 202.909km/04giờ 43phút |
8 | 22002-20240307103612207 | HOÀNG THỊ KIM HẰNG | 2002-08-04 | 022302003324 | 712.183km/15giờ 56phút | 0 | 712.183km/15giờ 56phút | 165.805km/04giờ 24phút |
9 | 22002-20240306100720867 | NGÔ THÚY HẰNG | 1987-12-09 | 022187008188 | 712.594km/14giờ 41phút | 0 | 712.594km/14giờ 41phút | 186.237km/04giờ 5phút |
10 | 22002-20240301091259173 | NGUYỄN DUY HOÀN | 1988-03-28 | 022088009746 | 710.233km/17giờ 15phút | 0 | 710.233km/17giờ 15phút | 149.078km/04giờ 21phút |
11 | 22002-20240301091142140 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | 1975-02-02 | 022175000203 | 710.074km/18giờ 56phút | 0 | 710.074km/18giờ 56phút | 136.114km/04giờ 1phút |
12 | 22002-20240307103158583 | ĐỖ THỊ THU HUỆ | 1998-11-18 | 022198004748 | 711.595km/14giờ 22phút | 0 | 711.595km/14giờ 22phút | 233.298km/04giờ 22phút |
13 | 22002-20240301090945790 | ĐIỆP THỊ HƯƠNG | 1986-07-21 | 022186000854 | 710.295km/17giờ 9phút | 0 | 710.295km/17giờ 9phút | 148.709km/04giờ 18phút |
14 | 22002-20240306101135660 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 1982-02-10 | 022182004306 | 714.352km/14giờ 25phút | 0 | 714.352km/14giờ 25phút | 170.942km/03giờ 59phút |
15 | 22002-20240305152026603 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | 1990-02-19 | 022190002198 | 710.734km/17giờ 10phút | 0 | 710.734km/17giờ 10phút | 152.544km/04giờ 3phút |
16 | 22002-20240301091523333 | LÊ THỊ LAN | 1989-01-13 | 034189019910 | 714.256km/16giờ 28phút | 0 | 714.256km/16giờ 28phút | 164.592km/04giờ 4phút |
17 | 22002-20240307102834200 | NGÔ VĂN MAI | 1973-02-04 | 031073007558 | 711.256km/15giờ 20phút | 0 | 711.256km/15giờ 20phút | 146.773km/04giờ 4phút |
18 | 22002-20240301091345653 | TRỊNH THỊ PHƯƠNG NAM | 1997-04-24 | 022197000918 | 710.327km/16giờ 13phút | 0 | 710.327km/16giờ 13phút | 179.466km/04giờ 14phút |
19 | 22002-20240306100948167 | PHAN THỊ NON | 1989-07-29 | 022189005581 | 712.106km/14giờ 45phút | 0 | 712.106km/14giờ 45phút | 166.353km/04giờ 1phút |
20 | 22002-20240307103313117 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 2000-03-27 | 022300001377 | 722.817km/14giờ 40phút | 0 | 722.817km/14giờ 40phút | 204.098km/04giờ 7phút |
21 | 22002-20240306100538243 | PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH | 1990-07-12 | 025190001097 | 724.877km/15giờ 22phút | 0 | 724.877km/15giờ 22phút | 174.649km/04giờ 10phút |
22 | 22002-20240307103727060 | ĐẶNG VĂN SÁNG | 1988-02-25 | 034088011641 | 710.879km/16giờ 27phút | 0 | 710.879km/16giờ 27phút | 164.356km/04giờ 4phút |
23 | 22002-20240301091106917 | NGUYỄN THỊ THANH | 1981-12-15 | 022181008373 | 710.881km/17giờ 5phút | 0 | 710.881km/17giờ 5phút | 156.71km/04giờ 15phút |
24 | 22002-20240301091421200 | ĐINH THỊ THẢO | 1989-03-13 | 022189002866 | 710.195km/18giờ 46phút | 0 | 710.195km/18giờ 46phút | 139.618km/04giờ 10phút |
25 | 22002-20240306100903767 | NGUYỄN THỊ HỒNG THƠM | 1991-01-30 | 040191013827 | 711.587km/14giờ 52phút | 0 | 711.587km/14giờ 52phút | 186.494km/04giờ 4phút |
26 | 22002-20240306100443670 | ĐINH THỊ THU | 1995-07-14 | 022195010553 | 716.487km/17giờ 3phút | 0 | 716.487km/17giờ 3phút | 152.473km/04giờ 7phút |
27 | 22002-20240306100823250 | TRẦN THÚY THÚY | 1990-01-18 | 024190001897 | 712.375km/14giờ 59phút | 0 | 712.375km/14giờ 59phút | 186.996km/04giờ 20phút |
28 | 22002-20240301091030703 | LƯU THỊ TRINH | 1989-07-10 | 022189008985 | 710.354km/16giờ 37phút | 0 | 710.354km/16giờ 37phút | 220.912km/05giờ 25phút |
29 | 22002-20240307103009997 | ĐINH THỊ HẢI VÂN | 1978-05-22 | 022178004530 | 719.518km/18giờ 6phút | 0 | 719.518km/18giờ 6phút | 281.66km/07giờ 52phút |
30 | 22002-20240307103049813 | NGUYỄN XUÂN XIÊM | 1972-09-10 | 031072006710 | 716.351km/15giờ 23phút | 0 | 716.351km/15giờ 23phút | 228.847km/04giờ 21phút |