Danh sách khóa học : C321
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
26-08-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
26-10-2023
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20230607090019267 | ĐẶNG VĂN CƯƠNG | 1981-07-17 | 022081003096 | 834.049km/24giờ 55phút | 0 | 41.06km/01giờ 11phút | 91.91km/02giờ 51phút |
2 | 22002-20230607090722563 | LÊ VĂN CƯỜNG | 1995-06-29 | 022095002869 | 848.269km/25giờ 31phút | 0 | 44.219km/01giờ 1phút | 81.535km/02giờ 37phút |
3 | 22002-20230607084826413 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | 2000-06-23 | 022200007175 | 247.194km/08giờ 27phút | 0 | 0 | 81.538km/02giờ 45phút |
4 | 22002-20230607085144077 | VŨ HẢI LONG | 2002-05-17 | 022202004100 | 845.223km/24giờ 16phút | 0 | 53.805km/01giờ 33phút | 79.281km/02giờ 48phút |
5 | 22002-20230610094755230 | PHẠM VĂN NAM | 2002-04-24 | 022202007091 | 839.197km/24giờ 30phút | 0 | 44.589km/01giờ 3phút | 78.807km/02giờ 47phút |
6 | 22002-20230607090119243 | TRƯƠNG VĂN NGHỊ | 1981-02-20 | 022081003075 | 833.815km/25giờ 20phút | 0 | 42.597km/01giờ 21phút | 103.81km/03giờ 26phút |
7 | 22002-20230607085020030 | NGUYỄN BÌNH PHONG | 2002-06-27 | 022202005234 | 836.662km/25giờ 9phút | 0 | 47.655km/01giờ 5phút | 78.03km/02giờ 49phút |
8 | 22002-20230607085407267 | HÀ VĂN QUYẾT | 1991-11-10 | 022091003168 | 843.044km/24giờ 40phút | 0 | 47.128km/01giờ 9phút | 257.242km/07giờ 20phút |
9 | 22002-20230607084912093 | NGUYỄN ĐÌNH QUỲNH | 1977-05-03 | 030077008806 | 850.881km/24giờ 19phút | 0 | 49.458km/01giờ 0phút | 82.115km/02giờ 48phút |
10 | 22002-20230607090052347 | BÀN VĂN THÀNH | 1983-06-25 | 022083003411 | 839.363km/24giờ 31phút | 0 | 40.106km/01giờ 3phút | 207.2km/06giờ 6phút |
11 | 22002-20230607090215863 | TRƯƠNG VĂN THƯƠNG | 1999-08-28 | 022099005481 | 850.533km/26giờ 3phút | 0 | 42.471km/01giờ 16phút | 74.431km/03giờ 6phút |
12 | 22002-20230607090750653 | LÊ XUÂN TIỆP | 1990-07-25 | 022090010226 | 842.109km/24giờ 3phút | 0 | 48.286km/01giờ 33phút | 80.728km/02giờ 51phút |
13 | 22002-20230607091038523 | NGÔ XUÂN TRƯỜNG | 2001-10-18 | 022201007157 | 837km/25giờ 11phút | 0 | 40.533km/01giờ 18phút | 115.207km/03giờ 29phút |
14 | 22002-20230607085248930 | HỒNG HẢI TÚ | 2002-01-31 | 022202007005 | 838.58km/24giờ 40phút | 0 | 45.933km/01giờ 7phút | 74.208km/02giờ 41phút |
15 | 22002-20230607085107273 | BÙI XUÂN TUẤN | 2002-11-24 | 022202005031 | 844.748km/24giờ 42phút | 0 | 45.518km/01giờ 9phút | 324.55km/10giờ 11phút |
16 | 22002-20230607090306397 | NGUYỄN VĂN TUYỂN | 2001-09-25 | 022201003402 | 847.981km/24giờ 46phút | 0 | 43.401km/01giờ 6phút | 76.704km/02giờ 46phút |