Danh sách khóa học : C324
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
23-10-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
22-12-2023
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20230807104730037 | NGUYỄN TUẤN ANH | 1989-05-01 | 031089010845 | 852.619km/24giờ 25phút | 0 | 45.539km/01giờ 1phút | 62.605km/02giờ 31phút |
2 | 22002-20230807102910067 | NGUYỄN VIẾT ÁNH | 2002-08-16 | 031202010103 | 835.954km/24giờ 6phút | 0 | 43.453km/01giờ 1phút | 141.165km/04giờ 6phút |
3 | 22002-20230807103023117 | VŨ VĂN TUẤN ANH | 2002-10-27 | 031202008509 | 840.985km/24giờ 4phút | 0 | 42.69km/01giờ 1phút | 154.469km/04giờ 36phút |
4 | 22002-20230807103312597 | ĐINH HỮU BẢO | 2001-09-21 | 031201004367 | 842.519km/24giờ 12phút | 0 | 47.05km/01giờ 1phút | 82.101km/02giờ 35phút |
5 | 22002-20230807092607917 | LÊ THANH DŨNG | 2001-11-14 | 022201004846 | 828.141km/24giờ 6phút | 0 | 62.556km/02giờ 1phút | 287.856km/09giờ 1phút |
6 | 22002-20230807091639900 | NGÔ VĂN ĐẠI | 2001-06-05 | 031201009201 | 826.033km/24giờ 6phút | 0 | 40.24km/01giờ 0phút | 168.145km/04giờ 53phút |
7 | 22002-20230807104444380 | NGUYỄN HỮU ĐẠI | 2001-09-12 | 022201002847 | 829.717km/24giờ 33phút | 0 | 40.915km/01giờ 1phút | 205.655km/05giờ 37phút |
8 | 22002-20230807102508247 | NGUYỄN CÔNG HÁN | 2002-04-07 | 031202000407 | 835.765km/24giờ 9phút | 0 | 41.826km/01giờ 1phút | 60.994km/02giờ 33phút |
9 | 22002-20230807100243730 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 1999-05-30 | 022099000225 | 842.632km/24giờ 28phút | 0 | 53.837km/01giờ 37phút | 76.841km/02giờ 35phút |
10 | 22002-20230807101300727 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 2000-08-23 | 031200008200 | 864.65km/26giờ 5phút | 0 | 40.672km/01giờ 3phút | 50.977km/02giờ 32phút |
11 | 22002-20230807094510723 | NGUYỄN HUY HOÀN | 2002-10-31 | 022202006229 | 826.585km/24giờ 1phút | 0 | 40.116km/01giờ 30phút | 360.493km/11giờ 0phút |
12 | 22002-20230807103210413 | TRẦN VĂN HƯỚNG | 2002-07-06 | 031202008088 | 864.96km/25giờ 8phút | 0 | 41.475km/01giờ 1phút | 58.112km/02giờ 28phút |
13 | 22002-20230807104103973 | PHẠM VĂN KHÁNH | 2000-09-12 | 031200007049 | 830.827km/24giờ 22phút | 0 | 41.483km/01giờ 1phút | 72.863km/02giờ 36phút |
14 | 22002-20230807104356957 | NGUYỄN LƯƠNG THẾ LÂM | 2002-02-25 | 031202006632 | 846.809km/24giờ 16phút | 0 | 41.662km/01giờ 1phút | 91.855km/02giờ 31phút |
15 | 22002-20230807104533627 | BÙI VIẾT LÂM | 2002-03-31 | 031202008079 | 842.373km/24giờ 28phút | 0 | 40.416km/01giờ 1phút | 90.94km/02giờ 32phút |
16 | 22002-20230807104238387 | ĐÀM TRÌ MẠNH | 2001-01-07 | 031201005966 | 832.814km/26giờ 5phút | 0 | 44.262km/01giờ 1phút | 77.855km/02giờ 33phút |
17 | 22002-20230807091550260 | LÊ VĂN NAM | 2001-06-29 | 031201009041 | 826.319km/24giờ 6phút | 0 | 41.245km/01giờ 34phút | 276.447km/08giờ 42phút |
18 | 22002-20230807091756803 | NGÔ VĂN NGHĨA | 1992-12-05 | 022092012346 | 829.327km/24giờ 1phút | 0 | 42.729km/01giờ 30phút | 137.525km/03giờ 31phút |
19 | 22002-20230807103410070 | NGUYỄN BÁ NGỌC | 2002-05-30 | 031202007781 | 838.61km/24giờ 34phút | 0 | 42.345km/01giờ 1phút | 88.057km/02giờ 33phút |
20 | 22002-20230807103123477 | BÙI NGỌC NHƯ | 2000-09-17 | 031200006979 | 839.755km/24giờ 11phút | 0 | 41.704km/01giờ 0phút | 177.144km/04giờ 40phút |
21 | 22002-20230807102549930 | NGUYỄN QUANG NINH | 2002-06-22 | 031202000434 | 829.882km/24giờ 6phút | 0 | 40.853km/01giờ 1phút | 90.147km/02giờ 27phút |
22 | 22002-20230807104623523 | VŨ TIẾN PHONG | 2000-08-21 | 031200011850 | 832.802km/24giờ 9phút | 0 | 44.275km/01giờ 4phút | 58.138km/02giờ 33phút |
23 | 22002-20230807100633830 | ĐẶNG KIM PHƯỚC | 1997-12-01 | 022097001448 | 826.776km/24giờ 19phút | 0 | 40.755km/01giờ 3phút | 95.489km/03giờ 16phút |
24 | 22002-20230807095020557 | VŨ VĂN QUYỀN | 2000-08-04 | 031200008082 | 825.824km/24giờ 14phút | 0 | 40.694km/01giờ 4phút | 66.163km/02giờ 30phút |
25 | 22002-20230807091710903 | ĐỖ XUÂN QUYỀN | 2002-01-12 | 031202007567 | 827.428km/24giờ 4phút | 0 | 40.531km/01giờ 30phút | 200.987km/05giờ 29phút |
26 | 22002-20230807094713017 | NGUYỄN NGỌC TÂN | 2001-10-27 | 031201007948 | 825.499km/25giờ 1phút | 0 | 45.327km/01giờ 15phút | 67.149km/02giờ 31phút |
27 | 22002-20230807095115720 | LÊ TIẾN THÀNH | 1998-05-22 | 031098005973 | 825.273km/24giờ 20phút | 0 | 40.245km/01giờ 3phút | 57.036km/02giờ 37phút |
28 | 22002-20230807094841997 | TRẦN ĐỨC THỜI | 2000-12-13 | 022200011293 | 826.627km/24giờ 23phút | 0 | 40.708km/00giờ 55phút | 93.654km/02giờ 36phút |
29 | 22002-20230807095320973 | VŨ XUÂN TIẾN | 2002-01-07 | 031202009394 | 826.061km/24giờ 59phút | 0 | 42.738km/01giờ 21phút | 79.995km/02giờ 37phút |
30 | 22002-20230807091450900 | VŨ MẠNH TOÀN | 1998-10-12 | 031098002846 | 826.722km/24giờ 3phút | 0 | 40.078km/01giờ 0phút | 134.815km/04giờ 22phút |
31 | 22002-20230807094929843 | ĐINH KHẮC VINH | 2002-06-03 | 031202005570 | 826.094km/24giờ 36phút | 0 | 41.036km/01giờ 6phút | 69.253km/02giờ 46phút |
32 | 22002-20230807091932267 | HOÀNG VĂN XUÂN | 2002-02-26 | 022202005987 | 827.61km/24giờ 1phút | 0 | 41.628km/01giờ 0phút | 289.974km/10giờ 30phút |