Danh sách khóa học : C325
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
11-11-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
11-01-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20230823143625050 | PHẠM VIỆT ANH | 2002-09-01 | 022200221770 | 827.135km/24giờ 9phút | 0 | 44.602km/01giờ 9phút | 94.448km/03giờ 12phút |
2 | 22002-20230823142613460 | VŨ THÁI CẦN | 2002-12-12 | 022202001516 | 841.607km/24giờ 24phút | 0 | 41.428km/01giờ 1phút | 73.321km/02giờ 33phút |
3 | 22002-20230823144353303 | TRẦN VĂN CHIẾN | 1999-04-21 | 022099003177 | 92.86km/02giờ 30phút | 0 | 0 | 0 |
4 | 22002-20230823144426810 | TRIỆU QUANG CHUNG | 2002-06-30 | 022202000701 | 833.744km/26giờ 31phút | 0 | 46.759km/01giờ 3phút | 59.608km/02giờ 37phút |
5 | 22002-20230823143550943 | TÔ HIẾN CƯỜNG | 2002-01-20 | 022202002107 | 839.935km/24giờ 14phút | 0 | 66.228km/01giờ 29phút | 121.976km/03giờ 18phút |
6 | 22002-20230823144607420 | PHẠM VIỆT CƯỜNG | 1999-05-11 | 022099003066 | 849.69km/24giờ 25phút | 0 | 72.768km/01giờ 47phút | 118.56km/03giờ 7phút |
7 | 22002-20230823144828110 | TRƯƠNG TIẾN ĐỨC | 2001-11-03 | 022201007741 | 828.562km/28giờ 13phút | 0 | 45.611km/01giờ 5phút | 86.402km/03giờ 21phút |
8 | 22002-20230823142921250 | NGÔ PHÚC HẬU | 2002-11-01 | 022202004511 | 836.972km/24giờ 58phút | 0 | 57.816km/01giờ 50phút | 249.157km/08giờ 9phút |
9 | 22002-20230823143515303 | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | 2002-02-06 | 022202001940 | 830.286km/24giờ 45phút | 0 | 60.195km/01giờ 15phút | 115.085km/02giờ 26phút |
10 | 22002-20230823143848610 | TRƯƠNG MẠNH HÒA | 2001-08-27 | 022201002880 | 23.655km/00giờ 37phút | 0 | 0 | 0 |
11 | 22002-20230823144132620 | TẠ QUỐC HÙNG | 2001-05-15 | 022201004253 | 843.742km/24giờ 18phút | 0 | 64.273km/01giờ 35phút | 76.502km/02giờ 28phút |
12 | 22002-20230823143705110 | VƯƠNG THỊ THÙY LINH | 2002-10-22 | 022302003981 | 841.398km/28giờ 40phút | 0 | 41.252km/01giờ 3phút | 101.589km/02giờ 31phút |
13 | 22002-20230823143921237 | TỪ VĂN LƯU | 1999-04-02 | 022099000839 | 841.73km/24giờ 5phút | 0 | 44.718km/01giờ 4phút | 342.515km/09giờ 51phút |
14 | 22002-20230823143232220 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 2002-08-28 | 022202003066 | 838.165km/24giờ 12phút | 0 | 73.222km/02giờ 6phút | 228.325km/06giờ 21phút |
15 | 22002-20230823142658560 | LIÊU CÔNG MINH | 1998-07-15 | 022098005138 | 848.036km/24giờ 39phút | 0 | 42.008km/01giờ 6phút | 72.784km/02giờ 43phút |
16 | 22002-20230823143141070 | DƯƠNG TRUNG NGHĨA | 2000-12-25 | 022200000724 | 828.767km/24giờ 15phút | 0 | 73.64km/02giờ 2phút | 96.086km/02giờ 42phút |
17 | 22002-20230823144203987 | NGUYỄN TIẾN PHONG | 1997-03-22 | 022097001629 | 832.271km/26giờ 1phút | 0 | 53.722km/01giờ 24phút | 93.874km/03giờ 20phút |
18 | 22002-20230823143743233 | NGUYỄN LONG QUÂN | 2001-09-20 | 022201000875 | 830.346km/24giờ 54phút | 0 | 59.138km/01giờ 40phút | 131.228km/04giờ 25phút |
19 | 22002-20230823144647507 | VŨ VĂN RỒNG | 2000-02-15 | 022200003163 | 833.335km/24giờ 6phút | 0 | 54.262km/01giờ 18phút | 136.43km/04giờ 11phút |
20 | 22002-20230823144733607 | CHÌU A SÀU | 1988-05-22 | 022088001258 | 829.626km/25giờ 44phút | 0 | 46.678km/01giờ 7phút | 83.614km/03giờ 8phút |
21 | 22002-20230823144509143 | ĐOÀN HỒNG THẮNG | 2000-11-07 | 031200003974 | 899.936km/27giờ 15phút | 0 | 103.639km/02giờ 27phút | 139.05km/05giờ 22phút |
22 | 22002-20230823143820927 | TRẦN VĂN THẮNG | 2002-02-05 | 022202002306 | 832.498km/24giờ 6phút | 0 | 45.271km/01giờ 4phút | 91.765km/02giờ 43phút |
23 | 22002-20230823143000 | PHẠM TOÀN THẮNG | 2001-05-02 | 02201002592 | 831.649km/24giờ 7phút | 0 | 48.135km/01giờ 16phút | 131.892km/03giờ 19phút |
24 | 22002-20230823144302693 | LÊ VĂN THẮNG | 2002-03-17 | 022202000005 | 828.552km/24giờ 6phút | 0 | 65.457km/01giờ 39phút | 278.53km/07giờ 8phút |
25 | 22002-20230823142806830 | TRẦN MINH THANH | 1998-10-19 | 022098003526 | 829.043km/24giờ 7phút | 0 | 50.114km/01giờ 6phút | 197.529km/05giờ 50phút |
26 | 22002-20230823144234153 | NGUYỄN ĐỨC THUẦN | 2001-12-04 | 022201007722 | 847.063km/24giờ 6phút | 0 | 41.1km/01giờ 0phút | 359.446km/10giờ 31phút |
27 | 22002-20230823144800530 | TRIỆU KIM TOÀN | 2001-02-06 | 022201002831 | 827.989km/28giờ 43phút | 0 | 58.914km/01giờ 9phút | 104.597km/03giờ 39phút |
28 | 22002-20230823142744700 | LÊ ĐỨC TRÌ | 1999-07-10 | 022099005686 | 844.178km/24giờ 15phút | 0 | 42.668km/01giờ 9phút | 76.766km/02giờ 42phút |
29 | 22002-20230823143311987 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 2002-02-24 | 022202007081 | 827.721km/26giờ 52phút | 0 | 69.173km/01giờ 30phút | 97.121km/02giờ 41phút |
30 | 22002-20230823142834740 | NGUYỄN THANH TÙNG | 1984-12-03 | 022084012250 | 851.385km/24giờ 13phút | 0 | 40.791km/01giờ 3phút | 90.209km/02giờ 37phút |