Danh sách khóa học : C331
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
09-03-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
11-05-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20231214154658230 | HOÀNG VĂN BẨY | 1996-08-20 | 022096002684 | 850.989km/24giờ 5phút | 0 | 47.987km/01giờ 31phút | 121.719km/03giờ 23phút |
2 | 22002-20231213104231980 | TRƯƠNG CÔNG CHÍNH | 2002-11-30 | 022202003210 | 831.42km/25giờ 24phút | 0 | 67.076km/01giờ 51phút | 118.389km/04giờ 13phút |
3 | 22002-20231214154558293 | ĐÀO DUY CƯỜNG | 2002-08-18 | 022202001952 | 624.803km/18giờ 22phút | 0 | 67.138km/01giờ 37phút | 132.276km/03giờ 3phút |
4 | 22002-20231213105114520 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | 1991-07-10 | 022091012079 | 862.167km/24giờ 46phút | 0 | 46.083km/01giờ 6phút | 96.957km/03giờ 10phút |
5 | 22002-20231213104523673 | ĐOÀN TRUNG HIẾU | 2000-10-03 | 022200001962 | 829.938km/24giờ 41phút | 0 | 44.767km/01giờ 5phút | 94.983km/02giờ 44phút |
6 | 22002-20231213104455663 | NGUYÊN THỊ HOA | 1990-12-02 | 022190003663 | 830.207km/24giờ 20phút | 0 | 40.575km/01giờ 1phút | 291.123km/07giờ 56phút |
7 | 22002-20231213104304847 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 1981-10-05 | 031181006290 | 847.735km/28giờ 2phút | 0 | 40.06km/01giờ 0phút | 161.704km/04giờ 52phút |
8 | 22002-20231213104423150 | NGUYỄN THỊ HOA HUẾ | 1979-07-20 | 001179013103 | 839.334km/26giờ 55phút | 0 | 45.826km/01giờ 0phút | 180.279km/05giờ 12phút |
9 | 22002-20231213104346 | TRỊNH QUỐC HƯNG | 2002-09-06 | 038202013900 | 834.935km/27giờ 19phút | 0 | 54.63km/01giờ 31phút | 186.971km/04giờ 43phút |
10 | 22002-20231213105007267 | ĐẶNG VĂN LINH | 1987-02-05 | 022087011600 | 845.677km/24giờ 7phút | 0 | 45.208km/01giờ 20phút | 126.61km/03giờ 36phút |
11 | 22002-20231213104905957 | NGUYỄN VĂN LONG | 1991-10-24 | 034091007924 | 867.26km/24giờ 10phút | 0 | 40.352km/01giờ 4phút | 199.805km/06giờ 25phút |
12 | 22002-20231213104638430 | ĐOÀN THANH PHONG | 1997-08-02 | 033097001789 | 836.156km/24giờ 9phút | 0 | 42.648km/01giờ 7phút | 87.911km/02giờ 33phút |
13 | 22002-20231213104736380 | ĐỖ VĂN PHƯƠNG | 2001-03-05 | 022201001871 | 843.722km/24giờ 3phút | 0 | 41.432km/01giờ 1phút | 84.589km/02giờ 33phút |
14 | 22002-20231218081055860 | LẠI MINH SƠN | 1990-07-28 | 034090003042 | 872.04km/25giờ 13phút | 0 | 59.809km/01giờ 28phút | 254.047km/06giờ 24phút |
15 | 22002-20231214154740243 | HOÀNG VĂN THẮNG | 2001-08-02 | 022201006829 | 849.233km/24giờ 15phút | 0 | 47.08km/01giờ 31phút | 202.781km/05giờ 4phút |
16 | 22002-20231214154859813 | PHẠM TIẾN THÀNH | 2002-07-28 | 022202001692 | 372.422km/10giờ 4phút | 0 | 0 | 103.131km/03giờ 36phút |