Danh sách khóa học : B511
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
25-03-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
24-04-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20240119150646780 | CHU VĂN DU | 1992-10-25 | 020092000034 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 22002-20240119150311577 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 1984-06-05 | 034084023662 | 813.39km/20giờ 0phút | 0 | 150.986km/03giờ 30phút | 163.65km/04giờ 1phút |
3 | 22002-20240119150622133 | ĐINH ĐỨC ĐẠT | 1991-02-23 | 022091002906 | 813.224km/20giờ 23phút | 0 | 151.704km/03giờ 42phút | 145.842km/04giờ 1phút |
4 | 22002-20240119145634493 | HOÀNG THÀNH ĐẠT | 2000-11-27 | 022200004856 | 815.334km/23giờ 0phút | 0 | 143.388km/03giờ 23phút | 192.167km/05giờ 35phút |
5 | 22002-20240119145906770 | ĐẶNG VĂN ĐÔNG | 1977-05-04 | 022077007615 | 811.537km/20giờ 40phút | 0 | 132.596km/03giờ 21phút | 157.864km/04giờ 1phút |
6 | 22002-20240119145702090 | NGUYỄN THỊ GIANG | 1985-10-07 | 040185000789 | 813.637km/21giờ 17phút | 0 | 133.357km/03giờ 43phút | 192.704km/04giờ 44phút |
7 | 22002-20240122090020253 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 2002-08-28 | 022302004482 | 827.879km/20giờ 31phút | 0 | 165.211km/04giờ 0phút | 148.674km/04giờ 1phút |
8 | 22002-20240116152405900 | BÙI ĐỨC HẬU | 1970-07-27 | 031070012686 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | 22002-20240116152823983 | HOÀNG MAI HIỆP | 1990-11-17 | 022090005718 | 811.784km/20giờ 47phút | 0 | 133.086km/03giờ 25phút | 182.972km/04giờ 40phút |
10 | 22002-20240119145952287 | VƯƠNG THỊ HOÀN | 1978-12-23 | 022178000712 | 835.195km/20giờ 9phút | 0 | 133.615km/03giờ 25phút | 220.011km/05giờ 9phút |
11 | 22002-20240119150353433 | NGUYỄN VĂN HỌC | 1997-02-10 | 022097003369 | 811.54km/20giờ 0phút | 0 | 150.409km/03giờ 30phút | 219.631km/05giờ 19phút |
12 | 22002-20240119145548630 | BÙI ĐỨC HUẤN | 1985-03-13 | 022085006927 | 833.506km/20giờ 6phút | 0 | 135.052km/03giờ 25phút | 172.862km/04giờ 19phút |
13 | 22002-20240116152120440 | PHẠM KHẮC HƯNG | 1988-07-11 | 034088011861 | 815.921km/21giờ 16phút | 0 | 153.06km/03giờ 21phút | 212.769km/06giờ 26phút |
14 | 22002-20240116151719980 | LÊ THẾ HƯNG | 1982-03-20 | 038082016282 | 811.866km/20giờ 49phút | 0 | 141.737km/03giờ 43phút | 156.657km/04giờ 55phút |
15 | 22002-20240119150717090 | TRƯƠNG QUANG HUY | 2002-12-27 | 022202003202 | 814.793km/20giờ 15phút | 0 | 153.393km/03giờ 42phút | 160.555km/04giờ 1phút |
16 | 22002-20240119150519920 | MẠC QUỐC KHÁNH | 2001-08-03 | 022201000546 | 811.259km/20giờ 30phút | 0 | 150.249km/03giờ 37phút | 162.123km/04giờ 1phút |
17 | 22002-20240119150153343 | HOÀNG THỊ NGỌC MAI | 1994-12-06 | 022194009208 | 812.111km/22giờ 26phút | 0 | 132.044km/03giờ 21phút | 213.47km/06giờ 13phút |
18 | 22002-20240116152039953 | VŨ VĂN NAM | 2005-09-29 | 022205003160 | 814.031km/21giờ 37phút | 0 | 132.651km/03giờ 16phút | 137.282km/05giờ 25phút |
19 | 22002-20240119150235820 | BÙI VĂN PHI | 1984-07-30 | 022084001883 | 810.69km/20giờ 39phút | 0 | 150.282km/03giờ 31phút | 158.41km/04giờ 4phút |
20 | 22002-20240119150027027 | PHẠM NHƯ PHƯƠNG | 1980-03-01 | 038080014679 | 812.533km/20giờ 40phút | 0 | 133.594km/03giờ 42phút | 175.601km/04giờ 13phút |
21 | 22002-20240116153026887 | PHẠM NGỌC QUYỀN | 1983-06-19 | 022083011788 | 818.27km/20giờ 50phút | 0 | 133.708km/03giờ 21phút | 155.694km/04giờ 16phút |
22 | 22002-20240116152615800 | HOÀNG HỒNG SƠN | 2005-05-09 | 022205001554 | 813.183km/21giờ 1phút | 0 | 150.364km/03giờ 28phút | 138.73km/04giờ 1phút |
23 | 22002-20240116152506810 | PHẠM VĂN THẮNG | 1977-03-02 | 022077001505 | 811.178km/22giờ 58phút | 0 | 130.627km/03giờ 14phút | 124.005km/04giờ 1phút |
24 | 22002-20240119150847850 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 1991-09-20 | 030091021262 | 816.666km/20giờ 20phút | 0 | 150.462km/03giờ 49phút | 171.502km/04giờ 0phút |
25 | 22002-20240116151954357 | NGUYỄN CÔNG TOÀN | 1991-03-18 | 027091006560 | 818.129km/24giờ 4phút | 0 | 144.199km/03giờ 16phút | 381.91km/11giờ 52phút |
26 | 22002-20240119150757043 | TRƯƠNG THỊ HÀ TRANG | 1994-12-11 | 030194000873 | 814.132km/20giờ 1phút | 0 | 151.473km/03giờ 30phút | 156.392km/04giờ 1phút |
27 | 22002-20240116153759907 | VƯƠNG ĐỨC TƯ | 1978-07-14 | 034078024851 | 819.159km/20giờ 51phút | 0 | 130.748km/03giờ 29phút | 325.329km/08giờ 37phút |
28 | 22002-20240119145504460 | BÙI THỊ TƯƠI | 1987-02-09 | 036187002732 | 829.225km/20giờ 12phút | 0 | 144.918km/03giờ 32phút | 226.348km/05giờ 12phút |
29 | 22002-20240116152156950 | ĐOÀN TRỌNG VĨ | 2006-01-23 | 022206010453 | 812.825km/21giờ 26phút | 0 | 147.323km/03giờ 40phút | 274.177km/07giờ 16phút |
30 | 22002-20240116152904423 | VŨ XUÂN VIỆT | 1986-05-03 | 022086008030 | 811.363km/20giờ 48phút | 0 | 140.2km/03giờ 21phút | 159.728km/04giờ 34phút |