Danh sách khóa học : B-D77
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
22-05-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
21-05-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20240508093649947 | PHẠM VĂN DŨNG | 1993-04-10 | 038093036590 | 177.184km/03giờ 55phút | 58.362km/01giờ 16phút | 0 | 60.158km/01giờ 45phút |
2 | 22002-20240508085841190 | ĐOÀN VĂN ĐIỂN | 1990-12-16 | 022090008306 | 257.697km/06giờ 25phút | 23.326km/00giờ 30phút | 0 | 54.29km/01giờ 48phút |
3 | 22002-20240508090057040 | TRẦN XUÂN HỒNG | 1980-03-10 | 025080000160 | 140.536km/03giờ 39phút | 84.653km/01giờ 54phút | 0 | 64.748km/01giờ 47phút |
4 | 22002-20240506155915663 | LƯU PHI HƯNG | 1983-12-14 | 022083001476 | 111.437km/02giờ 44phút | 33.335km/00giờ 47phút | 0 | 32.943km/01giờ 1phút |
5 | 22002-20240508095621010 | HOÀNG NGUYỄN PHONG | 1990-08-05 | 034090009133 | 261.415km/06giờ 26phút | 0 | 0 | 57.871km/01giờ 47phút |
6 | 22002-20240508085505190 | TÔ HOÀNG SƠN | 1987-07-28 | 022087003042 | 226.777km/05giờ 24phút | 31.453km/00giờ 35phút | 0 | 62.037km/01giờ 45phút |
7 | 22002-20240508085708257 | NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH | 1974-09-14 | 022074000823 | 195.301km/05giờ 4phút | 0 | 0 | 59.349km/01giờ 46phút |
8 | 22002-20240508090250483 | NGUYỄN THẠCH VĂN | 1995-11-28 | 022095009185 | 181.73km/04giờ 13phút | 90.638km/02giờ 20phút | 0 | 60.228km/01giờ 45phút |