Danh sách khóa học : C-D77
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
22-05-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
21-05-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20240507150222930 | NGUYỄN ĐỨC KIÊN | 1987-11-16 | 022087001609 | 28.585km/00giờ 48phút | 92.994km/02giờ 12phút | 0 | 0 |
2 | 22002-20240508095507990 | NGUYỄN VĂN NAM | 1991-07-09 | 022091007350 | 40.611km/01giờ 13phút | 158.792km/03giờ 47phút | 0 | 0 |
3 | 22002-20240508090518350 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 1998-08-02 | 031098004909 | 66.316km/01giờ 22phút | 40.138km/01giờ 1phút | 0 | 0 |
4 | 22002-20240507111053910 | BÙI VĂN TƠ | 1988-03-09 | 022088000942 | 194.113km/04giờ 12phút | 32.659km/00giờ 33phút | 0 | 0 |
5 | 22002-20240508091517483 | NGUYỄN NGỌC TOÀN | 1983-11-04 | 022083005416 | 49.75km/01giờ 13phút | 140.86km/03giờ 42phút | 0 | 0 |
6 | 22002-20240508094035683 | NGÔ DOÃN TUẤN | 1978-08-14 | 022078001882 | 39.817km/01giờ 11phút | 152.591km/03giờ 42phút | 0 | 0 |