Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục Đại học
năm học 2011 - 2012
(03/03/2012)
THÔNG BÁO
(Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục Đại học
năm học 2011 – 2012)
(Theo công văn số 7422/ BGD ĐT – KH TC ngày 04 tháng 11 năm 2011 của
Bộ giáo dục và đào tạo)
STT
|
Nội dung
|
ĐV tính
|
Tổng số
|
I
|
Diện tích đất đai
|
ha
|
14
|
II
|
Diện tích sàn Xây dựng
|
m2
|
46.199
|
1
|
Giảng đường
|
|
|
|
- Số phòng
|
Phòng
|
119
|
|
- Tổng diện tích
|
m2
|
16.555
|
2
|
Phòng học máy tính
|
Phòng
|
14
|
|
- Số phòng
|
m2
|
840
|
|
- Tổng diện tích
|
Máy
|
623
|
3
|
Phòng học ngoại ngữ
|
|
|
|
- Số phòng
|
Phòng
|
01
|
|
- Tổng diện tích
|
m2
|
144
|
4
|
Thư viện
|
m2
|
503
|
5
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
- Số phòng
|
Phòng
|
04
|
|
- Tổng diện tích
|
m2
|
276
|
6
|
Xưởng thực tập, thực hành
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
54
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
6725
|
7
|
Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý
|
|
|
|
Số phòng
|
Phòng
|
227
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
9140
|
8
|
Diện tích nhà ăn của cơ sở đào tạo
|
m2
|
890
|
9
|
Diện tích khác
|
|
|
|
Diện tích hội trường
|
m2
|
1000
|
|
Diện tích nhà văn hoá
|
m2
|
-
|
|
Diện tích nhà thi đấu đa năng
|
m2
|
1.330
|
|
Diện tích bể bơi
|
m2
|
1.000
|
|
Diện tích sân vận động
|
m2
|
9.980
|
Uông bí, ngày 25 tháng 11 năm 2011
HIỆU TRƯỞNG
(Đã kí)
Lương Văn Tiến
|