Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng thông báo chuẩn đầu ra đào tạo các ngành hệ cao đẳng và trung cấp

/
Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng thông báo chuẩn đầu ra đào tạo các ngành hệ cao đẳng và trung cấp
Thứ trưởng Bộ GD-ĐT Bùi Văn Ga vừa ký công văn số 2470 hướng dẫn việc hoàn thiện dữ liệu đăng ký dự thi của thí sinh. Trước đó, Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam đề nghị Bộ GD-ĐT giải quyết nhu cầu chỉnh sửa, thay đổi thông tin của thí sinh, dù là những trường hợp cá biệt sau khi làm việc với UBND TPHCM.
Đó là quan điểm của Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam khi làm việc với Tuyên Quang về công tác chuẩn bị kì thi THPT quốc gia. Phó Thủ tướng cũng khẳng định, kỳ thi THPT quốc gia không phải là siết chặt lại mà tạo một mặt bằng trung thực, khách quan, đánh giá đúng năng lực của học sinh, làm cơ sở, điều kiện cho quá trình đổi mới.
TT |
Tên ngành, nghề |
Mã số |
|
---|---|---|---|
Cao đẳng |
Trung cấp |
||
1 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
6501201 |
5501201 |
2 |
Cắt gọt Kim loại |
6520121 |
5520121 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
6510202 |
|
4 |
Công nghệ KT ô tô – máy kéo |
|
5510202 |
5 |
Bảo trì và sửa chữa ô tô |
|
5520159 |
6 |
Vận hành cần, cầu trục |
|
5520182 |
7 |
VH máy thi công nền (Máy xúc, máy ủi) |
|
5520183 |
8 |
Điện công nghiệp |
6520227 |
5520227 |
9 |
Điện tử công nghiệp |
6520225 |
5520225 |
10 |
KT máy lạnh và điều hòa không khí |
6520205 |
5520205 |
11 |
Điện dân dụng |
6520226 |
5520226 |
12 |
Điện tử dân dụng |
6520224 |
5520224 |
13 |
KT lắp đặt điện và ĐK trong công nghiệp |
6520201 |
5520201 |
14 |
Quản lý và VHSC đường dây và trạm biến áp có điện áp 110 Kv trở xuống |
6520257 |
5520257 |
15 |
Cơ điện tử |
6520263 |
5520263 |
16 |
Hệ thống điện |
|
5520265 |
17 |
Hàn |
6520123 |
5520123 |
18 |
Kỹ thuật xây dựng |
6580201 |
5580201 |
19 |
Công nghệ KT công trình xây dựng |
6510104 |
|
20 |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
5580202 |
21 |
Cấp, thoát nước |
6520312 |
5520312 |
22 |
Quản lý Xây dựng |
6580301 |
|
23 |
Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
6580210 |
5580210 |
24 |
Điện – Nước |
|
5580212 |
25 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
6511004 |
5511004 |
26 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
6520204 |
5520204 |
27 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
6510116 |
5510116 |
28 |
Cơ – điện mỏ |
|
5520118 |
29 |
Cơ – điện tuyển khoáng |
|
5520119 |
30 |
Kế toán doanh nghiệp |
6340302 |
5340302 |
31 |
Kế toán |
6340301 |
|
32 |
Quản trị kinh doanh |
6340114 |
|
33 |
Quản lý doanh nghiệp |
|
5340128 |
34 |
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
6480202 |
5480202 |
35 |
Tin học ứng dụng |
6480206 |
5480206 |
36 |
Hướng dẫn du lịch |
6810103 |
5810103 |
37 |
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
6140202 |
|