Hạng C-E: C-E71
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023
BÙI MẠNH TÚ
1984-12-21 022084006923
-
330.069/ 07giờ 39phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
330.069/ 07giờ 39phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 27.239 | 00giờ 35phút | 2023-07-22 14:18:31.000000 | 2023-07-22 14:54:05.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 40.697 | 00giờ 46phút | 2023-07-19 14:19:51.000000 | 2023-07-19 15:06:19.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 52.181 | 00giờ 57phút | 2023-07-19 09:47:47.000000 | 2023-07-19 10:44:31.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 19.465 | 00giờ 31phút | 2023-07-12 21:58:55.000000 | 2023-07-12 22:30:09.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 33.686 | 01giờ 25phút | 2023-07-12 18:54:44.000000 | 2023-07-12 20:20:01.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 35.038 | 00giờ 43phút | 2023-07-10 13:21:46.000000 | 2023-07-10 14:07:00.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 34.306 | 00giờ 46phút | 2023-07-10 09:57:34.000000 | 2023-07-10 10:46:34.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 35.506 | 00giờ 46phút | 2023-06-25 14:07:28.000000 | 2023-06-25 14:54:09.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 25.78 | 00giờ 33phút | 2023-06-25 09:57:52.000000 | 2023-06-25 10:32:17.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 26.171 | 00giờ 34phút | 2023-06-25 08:50:04.000000 | 2023-06-25 09:25:24.000000 | Đã duyệt |