Danh sách khóa học : C-E71
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20230530082219477 | ĐẶNG VĂN CƯƠNG | 1984-08-20 | 022084006365 | 329.199km/07giờ 43phút | 0 | 0 | 50.275km/01giờ 43phút |
2 | 22002-20230607092255267 | TRƯƠNG TRUNG HẠNH | 1977-04-30 | 034077020615 | 328.874km/07giờ 58phút | 0 | 0 | 54.659km/01giờ 40phút |
3 | 22002-20230610082346067 | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | 1975-10-25 | 030075000192 | 328.342km/08giờ 17phút | 0 | 0 | 58.3km/01giờ 55phút |
4 | 22002-20230610101630757 | NGUYỄN ĐÌNH MẠNH | 1982-05-23 | 030082003602 | 328.468km/08giờ 14phút | 0 | 0 | 57.899km/01giờ 43phút |
5 | 22002-20230607092132743 | TRẦN HẢI NINH | 1978-08-22 | 022078002494 | 332.427km/09giờ 1phút | 0 | 0 | 51.556km/01giờ 43phút |
6 | 22002-20230530082751100 | TRẦN VĂN PHONG | 1983-05-05 | 038083015466 | 330.433km/09giờ 1phút | 0 | 0 | 52.109km/01giờ 51phút |
7 | 22002-20230530083049420 | NGUYỄN VĂN TÀI | 1995-04-20 | 022095004266 | 352.894km/09giờ 18phút | 0 | 0 | 56.367km/01giờ 51phút |
8 | 22002-20230530082444423 | BÙI MẠNH TÚ | 1984-12-21 | 022084006923 | 330.069km/07giờ 39phút | 0 | 0 | 53.151km/01giờ 56phút |
9 | 22002-20230530082337040 | VŨ QUANG TÙNG | 1979-09-21 | 022079001185 | 339.079km/08giờ 49phút | 0 | 0 | 55.235km/01giờ 54phút |
10 | 22002-20230607091947963 | NÔNG VĂN VỤ | 1985-02-25 | 004085008479 | 328.295km/09giờ 55phút | 0 | 0 | 70.667km/03giờ 23phút |