Hạng B2: B503
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
07-11-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
06-12-2023
ĐÀO TRUNG ĐỨC
2001-02-17 031201006605
-
811.905/ 20giờ 3phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
811.9/ 20giờ 0phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0.005/ 00giờ 3phút
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 36.719 | 00giờ 50phút | 2023-12-08 17:46:43.000000 | 2023-12-08 18:36:57.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14D01295 | Tạ Tiến Tuấn | 20.681 | 00giờ 33phút | 2023-12-08 16:11:38.000000 | 2023-12-08 16:45:18.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14D01295 | Tạ Tiến Tuấn | 86.417 | 02giờ 12phút | 2023-12-08 11:51:55.000000 | 2023-12-08 14:04:26.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14D01295 | Tạ Tiến Tuấn | 24.704 | 01giờ 1phút | 2023-12-08 09:46:32.000000 | 2023-12-08 10:48:22.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 13.805 | 00giờ 32phút | 2023-11-29 16:05:32.000000 | 2023-11-29 16:37:38.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 16.001 | 00giờ 32phút | 2023-11-27 17:13:30.000000 | 2023-11-27 17:45:49.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 14.275 | 00giờ 31phút | 2023-11-26 11:21:26.000000 | 2023-11-26 11:52:31.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 17.122 | 00giờ 31phút | 2023-11-25 17:25:59.000000 | 2023-11-25 17:57:50.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 20.595 | 00giờ 31phút | 2023-11-17 19:51:43.000000 | 2023-11-17 20:22:54.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 20.196 | 00giờ 31phút | 2023-11-11 18:03:27.000000 | 2023-11-11 18:34:40.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 63.905 | 01giờ 48phút | 2023-11-09 20:25:46.000000 | 2023-11-09 22:14:17.000000 | Đã duyệt | |
12 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 90.578 | 02giờ 1phút | 2023-11-09 18:08:17.000000 | 2023-11-09 20:09:54.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 0.005 | 00giờ 3phút | 2023-11-09 17:06:11.000000 | 2023-11-09 17:08:54.000000 | ||
14 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 37.477 | 00giờ 46phút | 2023-11-09 15:38:50.000000 | 2023-11-09 16:25:25.000000 | Đã duyệt | |
15 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 19.6 | 00giờ 34phút | 2023-11-09 14:37:39.000000 | 2023-11-09 15:12:45.000000 | Đã duyệt | |
16 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 100.374 | 01giờ 37phút | 2023-11-09 12:26:44.000000 | 2023-11-09 14:04:35.000000 | Đã duyệt | |
17 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 60.926 | 01giờ 22phút | 2023-11-09 10:37:05.000000 | 2023-11-09 11:59:21.000000 | Đã duyệt | |
18 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 22.818 | 00giờ 37phút | 2023-11-09 09:40:51.000000 | 2023-11-09 10:18:45.000000 | Đã duyệt | |
19 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 27.403 | 01giờ 0phút | 2023-11-09 08:25:01.000000 | 2023-11-09 09:24:54.000000 | Đã duyệt | |
20 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 77.138 | 01giờ 35phút | 2023-11-05 15:58:41.000000 | 2023-11-05 17:34:14.000000 | Đã duyệt | |
21 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 41.166 | 00giờ 46phút | 2023-11-05 11:44:18.000000 | 2023-11-05 12:30:58.000000 | Đã duyệt |