Danh sách khóa học : B503
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
07-11-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
06-12-2023
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20230814104923030 | TRẦN TUẤN ANH | 2002-02-12 | 022202003026 | 822.262km/23giờ 10phút | 0 | 133.575km/03giờ 47phút | 162.028km/04giờ 12phút |
2 | 22002-20230907100447097 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 2002-09-01 | 031202010494 | 811.671km/20giờ 19phút | 0 | 133.422km/03giờ 32phút | 163.714km/04giờ 39phút |
3 | 22002-20230814112544023 | TRẦN CÔNG CHỨC | 2002-11-02 | 022202006288 | 859.544km/20giờ 40phút | 0 | 134.611km/03giờ 46phút | 154.004km/04giờ 6phút |
4 | 22002-20230814105020080 | VI VĂN CƯỜNG | 1988-07-19 | 024088016583 | 971.742km/23giờ 45phút | 0 | 140.562km/03giờ 49phút | 189.89km/04giờ 25phút |
5 | 22002-20230907100719783 | NGUYỄN KIÊN CƯỜNG | 2005-08-06 | 022205003446 | 825.637km/20giờ 32phút | 0 | 178.374km/04giờ 12phút | 270.768km/07giờ 42phút |
6 | 22002-20230814105228127 | ĐÀO TRUNG ĐỨC | 2001-02-17 | 031201006605 | 811.9km/20giờ 0phút | 0 | 131.802km/03giờ 48phút | 195.274km/04giờ 52phút |
7 | 22002-20230814105127520 | HOÀNG TRUNG KIÊN | 2002-01-16 | 031202004409 | 811.364km/20giờ 2phút | 0 | 153.427km/04giờ 40phút | 171.957km/05giờ 25phút |
8 | 22002-20230907100635677 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 2002-04-07 | 031202005273 | 811.813km/22giờ 18phút | 0 | 144.677km/03giờ 26phút | 151.801km/05giờ 8phút |
9 | 22002-20230907095847467 | ĐINH THÀNH LUÂN | 2001-02-18 | 031201007543 | 815.79km/20giờ 29phút | 0 | 133.805km/03giờ 24phút | 148.499km/04giờ 37phút |
10 | 22002-20230907095948537 | TRẦN GIA MINH | 2001-11-14 | 031201006201 | 811.956km/20giờ 1phút | 0 | 132.231km/03giờ 32phút | 249.407km/06giờ 2phút |
11 | 22002-20230907100211280 | ĐỒNG VĂN PHÁP | 2001-05-18 | 031201008708 | 811.493km/20giờ 1phút | 0 | 131.454km/04giờ 10phút | 271.971km/06giờ 19phút |
12 | 22002-20230907095213413 | PHẠM MINH PHÚC | 2005-07-21 | 022205000635 | 829.712km/24giờ 44phút | 0 | 126.694km/04giờ 25phút | 206.248km/05giờ 28phút |
13 | 22002-20230907100519897 | VI VĂN SỚT | 1986-09-24 | 024086007813 | 834.391km/21giờ 43phút | 0 | 164.718km/04giờ 4phút | 166.425km/04giờ 6phút |
14 | 22002-20230814104803503 | PHẠM CÔNG TÂM | 1989-03-26 | 036089005074 | 847.429km/21giờ 34phút | 0 | 134.839km/03giờ 32phút | 172.711km/04giờ 12phút |
15 | 22002-20230814110144263 | VŨ HỒNG THÁI | 1993-08-06 | 022093000461 | 864.434km/22giờ 16phút | 0 | 134.442km/03giờ 50phút | 288.306km/06giờ 42phút |
16 | 22002-20230814110108890 | PHẠM VĂN THẮNG | 2002-12-06 | 031202010529 | 811.841km/20giờ 6phút | 0 | 140.605km/03giờ 34phút | 187.886km/05giờ 57phút |
17 | 22002-20230814104701197 | VŨ VĂN THÀNH | 2002-12-15 | 022202002519 | 838.067km/23giờ 31phút | 0 | 133.72km/04giờ 7phút | 203.274km/05giờ 48phút |
18 | 22002-20230907100127810 | PHẠM QUANG THƯỜNG | 1990-07-10 | 033090017337 | 814.04km/21giờ 22phút | 0 | 130.549km/03giờ 20phút | 251.119km/07giờ 6phút |
19 | 22002-20230814112419180 | HÀ QUANG TRƯỞNG | 2002-12-20 | 022202000510 | 847.101km/20giờ 30phút | 0 | 238.476km/05giờ 34phút | 146.988km/03giờ 59phút |
20 | 22002-20230907100326327 | TRƯƠNG ĐÌNH TUẤN | 1986-05-10 | 038086009493 | 824.238km/22giờ 4phút | 0 | 140.733km/03giờ 48phút | 123.093km/04giờ 27phút |