Hạng B2: B503
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
07-11-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
06-12-2023
TRẦN GIA MINH
2001-11-14 031201006201
-
811.956/ 20giờ 1phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
811.956/ 20giờ 1phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 45.287 | 00giờ 57phút | 2023-12-09 14:18:46.000000 | 2023-12-09 15:16:36.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14D01295 | Tạ Tiến Tuấn | 50.072 | 01giờ 30phút | 2023-12-09 10:33:59.000000 | 2023-12-09 12:04:53.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14D01295 | Tạ Tiến Tuấn | 82.159 | 02giờ 1phút | 2023-12-09 06:29:48.000000 | 2023-12-09 08:31:29.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 60.623 | 01giờ 10phút | 2023-11-28 18:21:50.000000 | 2023-11-28 19:32:51.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 42.355 | 00giờ 49phút | 2023-11-26 11:53:20.000000 | 2023-11-26 12:43:20.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 22.878 | 00giờ 31phút | 2023-11-25 16:51:37.000000 | 2023-11-25 17:23:17.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 46.643 | 01giờ 1phút | 2023-11-18 07:28:47.000000 | 2023-11-18 08:30:28.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 22.779 | 00giờ 32phút | 2023-11-18 05:17:56.000000 | 2023-11-18 05:50:03.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 25.054 | 00giờ 33phút | 2023-11-17 20:24:05.000000 | 2023-11-17 20:57:01.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 11.435 | 00giờ 32phút | 2023-11-12 12:15:24.000000 | 2023-11-12 12:47:34.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 34.59 | 01giờ 32phút | 2023-11-12 07:36:26.000000 | 2023-11-12 09:08:37.000000 | Đã duyệt | |
12 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 40.683 | 01giờ 2phút | 2023-11-11 20:45:45.000000 | 2023-11-11 21:48:25.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 39.114 | 01giờ 4phút | 2023-11-11 18:35:19.000000 | 2023-11-11 19:39:29.000000 | Đã duyệt | |
14 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 60.537 | 01giờ 7phút | 2023-11-11 10:54:08.000000 | 2023-11-11 12:02:08.000000 | Đã duyệt | |
15 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 22.461 | 00giờ 32phút | 2023-11-11 06:42:50.000000 | 2023-11-11 07:15:14.000000 | Đã duyệt | |
16 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 42.401 | 01giờ 13phút | 2023-11-10 21:27:38.000000 | 2023-11-10 22:40:43.000000 | Đã duyệt | |
17 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 41.532 | 00giờ 58phút | 2023-11-10 18:32:59.000000 | 2023-11-10 19:31:59.000000 | Đã duyệt | |
18 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 20.239 | 00giờ 30phút | 2023-11-05 18:22:09.000000 | 2023-11-05 18:52:23.000000 | Đã duyệt | |
19 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 51.051 | 00giờ 58phút | 2023-11-05 14:08:04.000000 | 2023-11-05 15:06:19.000000 | Đã duyệt | |
20 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 50.063 | 01giờ 20phút | 2023-11-05 07:51:26.000000 | 2023-11-05 09:11:49.000000 | Đã duyệt |