Hạng B2: B503
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
07-11-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
06-12-2023
ĐỒNG VĂN PHÁP
2001-05-18 031201008708
-
811.493/ 20giờ 1phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
811.493/ 20giờ 1phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 34.651 | 00giờ 55phút | 2023-12-08 16:49:47.000000 | 2023-12-08 17:45:13.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14D01295 | Tạ Tiến Tuấn | 88.351 | 02giờ 5phút | 2023-12-08 14:05:08.000000 | 2023-12-08 16:10:33.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14D01295 | Tạ Tiến Tuấn | 20.368 | 01giờ 0phút | 2023-12-08 10:50:05.000000 | 2023-12-08 11:50:53.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14D01295 | Tạ Tiến Tuấn | 22.735 | 01giờ 4phút | 2023-12-08 08:41:37.000000 | 2023-12-08 09:45:41.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 116.719 | 02giờ 10phút | 2023-11-28 19:34:42.000000 | 2023-11-28 21:45:25.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 16.505 | 00giờ 32phút | 2023-11-18 08:32:01.000000 | 2023-11-18 09:04:30.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 47.639 | 01giờ 4phút | 2023-11-18 06:23:10.000000 | 2023-11-18 07:27:37.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 22.91 | 00giờ 33phút | 2023-11-17 18:41:07.000000 | 2023-11-17 19:14:52.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 46.08 | 01giờ 3phút | 2023-11-13 19:59:55.000000 | 2023-11-13 21:03:32.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 47.629 | 01giờ 27phút | 2023-11-12 13:18:14.000000 | 2023-11-12 14:45:22.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 101.875 | 02giờ 8phút | 2023-11-12 09:09:47.000000 | 2023-11-12 11:18:22.000000 | Đã duyệt | |
12 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 15.745 | 00giờ 31phút | 2023-11-11 21:49:59.000000 | 2023-11-11 22:21:23.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 39.135 | 01giờ 3phút | 2023-11-11 19:40:34.000000 | 2023-11-11 20:43:52.000000 | Đã duyệt | |
14 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 60.823 | 01giờ 13phút | 2023-11-11 09:19:23.000000 | 2023-11-11 10:32:26.000000 | Đã duyệt | |
15 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 31.382 | 00giờ 57phút | 2023-11-10 19:33:46.000000 | 2023-11-10 20:31:29.000000 | Đã duyệt | |
16 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 48.306 | 00giờ 55phút | 2023-11-05 13:04:04.000000 | 2023-11-05 13:59:56.000000 | Đã duyệt | |
17 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 50.64 | 01giờ 15phút | 2023-11-05 09:12:55.000000 | 2023-11-05 10:28:13.000000 | Đã duyệt |