Hạng C-E: C-E73
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023
MAI THÀNH VINH
1985-10-10 022085010527
-
330.068/ 08giờ 32phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
330.068/ 08giờ 32phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 15.33 | 00giờ 32phút | 2023-10-23 07:43:47.000000 | 2023-10-23 08:16:28.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 47.765 | 01giờ 45phút | 2023-10-13 19:04:08.000000 | 2023-10-13 20:49:17.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 24.933 | 00giờ 32phút | 2023-10-13 17:18:34.000000 | 2023-10-13 17:51:15.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 40.143 | 00giờ 48phút | 2023-10-13 15:54:11.000000 | 2023-10-13 16:42:05.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 39.801 | 00giờ 54phút | 2023-10-11 14:09:27.000000 | 2023-10-11 15:03:59.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 44.15 | 00giờ 45phút | 2023-10-09 12:16:25.000000 | 2023-10-09 13:02:07.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 43.655 | 00giờ 43phút | 2023-10-09 08:03:51.000000 | 2023-10-09 08:47:37.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 34.548 | 01giờ 29phút | 2023-10-05 14:46:58.000000 | 2023-10-05 16:16:26.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 39.743 | 01giờ 1phút | 2023-10-05 07:08:04.000000 | 2023-10-05 08:09:28.000000 | Đã duyệt |