Danh sách khóa học : C-E73
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20230914083659093 | NGUYỄN XUÂN DŨNG | 1981-07-28 | 022081011165 | 329.244km/07giờ 58phút | 0 | 0 | 63.851km/01giờ 48phút |
2 | 22002-20230914083011720 | TẠ HUY HIỂN | 1976-03-01 | 022076002827 | 329.67km/08giờ 15phút | 0 | 0 | 56.365km/01giờ 46phút |
3 | 22002-20230914082821550 | ĐỖ ĐĂNG KHÁNH | 1976-12-18 | 031076027700 | 329.527km/07giờ 37phút | 0 | 0 | 61.94km/01giờ 46phút |
4 | 22002-20230914083302263 | NGUYỄN VĂN KHU | 1982-04-13 | 034082015194 | 329.258km/07giờ 36phút | 0 | 0 | 56.434km/01giờ 51phút |
5 | 22002-20230914084340060 | TRẦN MẠNH KIÊN | 1984-04-12 | 022084010101 | 332.24km/07giờ 36phút | 0 | 0 | 61.486km/01giờ 50phút |
6 | 22002-20230914083420620 | LƯU TIẾN LỰC | 1989-06-04 | 022089007312 | 329.109km/07giờ 41phút | 0 | 0 | 60.312km/01giờ 50phút |
7 | 22002-20230914084031647 | TRÌNH XUÂN NGỌC | 1985-05-13 | 022085013857 | 331.327km/08giờ 8phút | 0 | 0 | 54.242km/01giờ 48phút |
8 | 22002-20230914083131720 | NGUYỄN VĂN SỦI | 1995-03-12 | 022095002799 | 329.411km/08giờ 35phút | 0 | 0 | 63.746km/01giờ 47phút |
9 | 22002-20230914083540710 | TRẦN VĂN TÀI | 1990-03-17 | 022090014260 | 330.119km/08giờ 19phút | 0 | 0 | 63.315km/02giờ 1phút |
10 | 22002-20230914084729130 | LƯU ĐÌNH THÀNH | 1987-04-02 | 022087010802 | 329.318km/07giờ 39phút | 0 | 0 | 58.307km/01giờ 51phút |
11 | 22002-20230914084202043 | AN VĂN THIÊM | 1985-09-30 | 030085003992 | 328.931km/08giờ 1phút | 0 | 0 | 60.498km/01giờ 46phút |
12 | 22002-20230914083844880 | TRẦN MẠNH THỦY | 1984-04-10 | 022084012438 | 332.77km/07giờ 51phút | 0 | 0 | 61.487km/01giờ 55phút |
13 | 22002-20230918075012337 | PHẠM QUỐC TOÀN | 1982-08-11 | 030082013391 | 329.532km/07giờ 59phút | 0 | 0 | 67.956km/02giờ 2phút |
14 | 22002-20230914085228573 | NGUYỄN THANH TUẤN | 1986-03-10 | 035086005806 | 329.794km/07giờ 38phút | 0 | 0 | 60.511km/01giờ 57phút |
15 | 22002-20230914082607230 | MAI THÀNH VINH | 1985-10-10 | 022085010527 | 330.068km/08giờ 32phút | 0 | 0 | 47.765km/01giờ 45phút |