Hạng C-E: C-E73
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023
TẠ HUY HIỂN
1976-03-01 022076002827
-
329.67/ 08giờ 15phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
329.67/ 08giờ 15phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 19.484 | 00giờ 49phút | 2023-10-23 09:38:42.000000 | 2023-10-23 10:28:24.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 30.109 | 00giờ 40phút | 2023-10-15 06:49:30.000000 | 2023-10-15 07:30:25.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 26.252 | 00giờ 46phút | 2023-10-14 20:55:18.000000 | 2023-10-14 21:41:45.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 30.113 | 01giờ 0phút | 2023-10-14 19:05:31.000000 | 2023-10-14 20:06:25.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 25.979 | 00giờ 39phút | 2023-10-14 16:53:23.000000 | 2023-10-14 17:32:06.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 31.955 | 00giờ 58phút | 2023-10-14 14:45:35.000000 | 2023-10-14 15:44:36.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 39.698 | 00giờ 46phút | 2023-10-08 12:32:07.000000 | 2023-10-08 13:18:55.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 45.392 | 00giờ 47phút | 2023-10-08 09:58:42.000000 | 2023-10-08 10:46:21.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 45.891 | 01giờ 6phút | 2023-10-03 15:39:32.000000 | 2023-10-03 16:45:31.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 34.797 | 00giờ 39phút | 2023-10-03 09:46:11.000000 | 2023-10-03 10:25:55.000000 | Đã duyệt |