Hạng C-E: C-E73
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023
NGUYỄN VĂN KHU
1982-04-13 034082015194
-
331.118/ 08giờ 10phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
329.258/ 07giờ 36phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
1.86/ 00giờ 34phút
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 59.92 | 01giờ 30phút | 2023-10-21 12:31:57.000000 | 2023-10-21 14:02:07.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 25.561 | 00giờ 49phút | 2023-10-11 21:04:18.000000 | 2023-10-11 21:53:28.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 30.873 | 01giờ 2phút | 2023-10-11 18:58:58.000000 | 2023-10-11 20:01:17.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 34.436 | 00giờ 50phút | 2023-10-11 15:53:48.000000 | 2023-10-11 16:44:23.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 34.145 | 00giờ 39phút | 2023-10-10 08:46:39.000000 | 2023-10-10 09:25:39.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 34.103 | 00giờ 39phút | 2023-10-07 13:26:16.000000 | 2023-10-07 14:05:29.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 41.454 | 00giờ 47phút | 2023-10-07 10:10:24.000000 | 2023-10-07 10:57:34.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 33.409 | 00giờ 36phút | 2023-10-04 13:15:55.000000 | 2023-10-04 13:52:13.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 35.357 | 00giờ 42phút | 2023-10-04 09:22:18.000000 | 2023-10-04 10:04:53.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 1.86 | 00giờ 34phút | 2023-10-04 08:22:11.000000 | 2023-10-04 08:57:04.000000 |