Hạng C-E: C-E73
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023
LƯU TIẾN LỰC
1989-06-04 022089007312
-
329.109/ 07giờ 41phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
329.109/ 07giờ 41phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 43.64 | 01giờ 9phút | 2023-10-21 08:35:53.000000 | 2023-10-21 09:45:31.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 36.65 | 00giờ 51phút | 2023-10-12 14:29:16.000000 | 2023-10-12 15:20:27.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 29.44 | 00giờ 49phút | 2023-10-10 20:59:52.000000 | 2023-10-10 21:49:34.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 30.872 | 01giờ 0phút | 2023-10-10 19:09:58.000000 | 2023-10-10 20:10:20.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 40.17 | 00giờ 55phút | 2023-10-10 07:50:23.000000 | 2023-10-10 08:46:02.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 35.285 | 00giờ 41phút | 2023-10-07 14:05:53.000000 | 2023-10-07 14:47:09.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 40.529 | 00giờ 49phút | 2023-10-07 09:20:49.000000 | 2023-10-07 10:10:09.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 37.698 | 00giờ 48phút | 2023-10-04 14:32:53.000000 | 2023-10-04 15:20:39.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 34.825 | 00giờ 36phút | 2023-10-04 10:41:52.000000 | 2023-10-04 11:17:35.000000 | Đã duyệt |