Hạng C-E: C-E73
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023
LƯU ĐÌNH THÀNH
1987-04-02 022087010802
-
329.318/ 07giờ 39phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
329.318/ 07giờ 39phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 14.406 | 00giờ 30phút | 2023-10-21 08:05:03.000000 | 2023-10-21 08:35:23.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 25.114 | 00giờ 32phút | 2023-10-14 16:20:33.000000 | 2023-10-14 16:52:46.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 26.737 | 00giờ 50phút | 2023-10-13 20:49:43.000000 | 2023-10-13 21:39:51.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 31.57 | 01giờ 0phút | 2023-10-13 18:02:39.000000 | 2023-10-13 19:03:32.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 30.733 | 00giờ 35phút | 2023-10-13 16:42:31.000000 | 2023-10-13 17:18:07.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 42.593 | 00giờ 52phút | 2023-10-13 14:07:09.000000 | 2023-10-13 15:00:04.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 40.766 | 00giờ 45phút | 2023-10-07 14:47:30.000000 | 2023-10-07 15:33:21.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 37.326 | 00giờ 47phút | 2023-10-07 10:57:57.000000 | 2023-10-07 11:45:22.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 43.046 | 01giờ 6phút | 2023-10-04 15:21:23.000000 | 2023-10-04 16:27:58.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 37.027 | 00giờ 37phút | 2023-10-04 11:17:58.000000 | 2023-10-04 11:55:57.000000 | Đã duyệt |