Hạng C-E: C-E74
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023
LÊ THÀNH TRUNG
1983-08-18 034083001040
-
332.311/ 08giờ 10phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
332.311/ 08giờ 10phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 24.928 | 00giờ 36phút | 2023-12-15 08:45:32.000000 | 2023-12-15 09:22:21.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 28.119 | 00giờ 39phút | 2023-12-14 14:53:38.000000 | 2023-12-14 15:33:15.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 27.131 | 00giờ 31phút | 2023-12-02 07:04:53.000000 | 2023-12-02 07:36:42.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 43.211 | 00giờ 50phút | 2023-12-02 05:47:06.000000 | 2023-12-02 06:37:20.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 61.414 | 01giờ 52phút | 2023-12-01 19:48:06.000000 | 2023-12-01 21:40:44.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 27.542 | 00giờ 35phút | 2023-12-01 16:53:16.000000 | 2023-12-01 17:28:38.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 42.158 | 00giờ 54phút | 2023-12-01 15:43:16.000000 | 2023-12-01 16:37:11.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 38.765 | 00giờ 56phút | 2023-11-26 11:13:56.000000 | 2023-11-26 12:10:22.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 39.043 | 01giờ 13phút | 2023-11-26 07:18:03.000000 | 2023-11-26 08:31:00.000000 | Đã duyệt |