Danh sách khóa học : C-E74
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20231108082729297 | ĐINH VĂN DOANH | 1993-04-08 | 034093010587 | 329.37km/08giờ 27phút | 0 | 0 | 61.788km/01giờ 46phút |
2 | 22002-20231108082219750 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 1982-01-24 | 022082002379 | 329.448km/08giờ 1phút | 0 | 0 | 71.229km/01giờ 54phút |
3 | 22002-20231108153908827 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 1995-12-15 | 022095008826 | 329.654km/07giờ 35phút | 0 | 0 | 60.162km/01giờ 49phút |
4 | 22002-20231108153403810 | PHẠM VĂN HOÀN | 1976-11-06 | 036076003005 | 330.159km/08giờ 19phút | 0 | 0 | 69.452km/01giờ 51phút |
5 | 22002-20231108082453530 | VŨ VĂN HOAN | 1982-04-09 | 030082004490 | 330.717km/07giờ 36phút | 0 | 0 | 59.328km/01giờ 45phút |
6 | 22002-20231108153219763 | VŨ VĂN LỰC | 1988-07-20 | 030088006124 | 328.825km/08giờ 0phút | 0 | 0 | 49.824km/01giờ 46phút |
7 | 22002-20231108102047663 | VŨ CÔNG MINH | 1994-11-02 | 031094008716 | 331.185km/07giờ 54phút | 0 | 0 | 56.886km/02giờ 5phút |
8 | 22002-20231108153753817 | LÊ HỒNG QUẢNG | 1987-05-22 | 022087006196 | 330.192km/07giờ 45phút | 0 | 0 | 59.833km/01giờ 45phút |
9 | 22002-20231108153513750 | LÊ VĂN THANH | 1988-01-24 | 022088005764 | 332.432km/07giờ 35phút | 0 | 0 | 61.226km/01giờ 46phút |
10 | 22002-20231108154127527 | LÊ XUÂN THÀNH | 1993-07-07 | 038093003095 | 330.789km/08giờ 3phút | 0 | 0 | 60.127km/01giờ 51phút |
11 | 22002-20231108153632643 | HOÀNG TRỌNG THẾ | 1994-05-04 | 022094003608 | 330.259km/07giờ 36phút | 0 | 0 | 60.497km/01giờ 45phút |
12 | 22002-20231108074937150 | ĐÀO ĐÌNH THỦY | 1985-11-19 | 022085006345 | 330.726km/08giờ 57phút | 0 | 0 | 62.632km/01giờ 52phút |
13 | 22002-20231108075741260 | LÊ THÀNH TRUNG | 1983-08-18 | 034083001040 | 332.311km/08giờ 10phút | 0 | 0 | 61.414km/01giờ 52phút |
14 | 22002-20231108153050440 | NGUYỄN MẠNH TÙNG | 1993-09-09 | 024093003624 | 332.423km/08giờ 3phút | 0 | 0 | 60.268km/01giờ 52phút |
15 | 22002-20231108154013473 | PHẠM THẾ VINH | 1985-09-21 | 031085020265 | 329.575km/09giờ 5phút | 0 | 0 | 59.048km/01giờ 51phút |
16 | 22002-20231108101824207 | PHÙNG VĂN XƯ | 1990-12-10 | 030090000066 | 332.705km/08giờ 30phút | 0 | 0 | 56.578km/01giờ 51phút |