Hạng C-E: C-E74
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023
PHÙNG VĂN XƯ
1990-12-10 030090000066
-
332.705/ 08giờ 30phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
332.705/ 08giờ 30phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 27.509 | 00giờ 39phút | 2023-12-12 12:25:59.000000 | 2023-12-12 13:04:42.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 24.228 | 00giờ 51phút | 2023-12-10 10:39:24.000000 | 2023-12-10 11:30:37.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 30.341 | 00giờ 56phút | 2023-12-06 07:57:14.000000 | 2023-12-06 08:53:28.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 25.766 | 00giờ 45phút | 2023-12-05 21:19:58.000000 | 2023-12-05 22:05:31.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 30.812 | 01giờ 5phút | 2023-12-05 19:21:21.000000 | 2023-12-05 20:26:55.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 38.907 | 01giờ 10phút | 2023-12-05 16:14:59.000000 | 2023-12-05 17:25:52.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 31.752 | 00giờ 42phút | 2023-12-05 14:55:02.000000 | 2023-12-05 15:36:54.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 52.556 | 01giờ 3phút | 2023-12-05 13:11:37.000000 | 2023-12-05 14:14:59.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 33.519 | 00giờ 34phút | 2023-11-24 11:07:11.000000 | 2023-11-24 11:42:07.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 37.315 | 00giờ 41phút | 2023-11-24 09:43:53.000000 | 2023-11-24 10:25:06.000000 | Đã duyệt |