Hạng B11: B1K125
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
05-02-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
01-02-2024
VŨ THỊ HÒA
1980-07-15 030180004080
-
714.027/ 14giờ 49phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
714.027/ 14giờ 49phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 120.962 | 02giờ 22phút | 2024-02-27 18:43:46.000000 | 2024-02-27 21:06:36.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 50.591 | 00giờ 59phút | 2024-02-27 17:27:09.000000 | 2024-02-27 18:26:50.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 34.17 | 01giờ 0phút | 2024-02-25 18:03:01.000000 | 2024-02-25 19:02:46.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 34.149 | 00giờ 42phút | 2024-02-24 18:11:42.000000 | 2024-02-24 18:54:30.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 149.159 | 02giờ 44phút | 2024-02-24 15:05:00.000000 | 2024-02-24 17:49:09.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 20.066 | 00giờ 43phút | 2024-02-23 18:06:45.000000 | 2024-02-23 18:50:41.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 46.33 | 01giờ 1phút | 2024-02-04 16:30:30.000000 | 2024-02-04 17:32:32.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 101.488 | 01giờ 55phút | 2024-02-04 14:16:39.000000 | 2024-02-04 16:12:20.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 41.165 | 00giờ 46phút | 2024-02-03 09:11:09.000000 | 2024-02-03 09:57:48.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 44.978 | 00giờ 51phút | 2024-02-03 07:30:53.000000 | 2024-02-03 08:22:20.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 70.969 | 01giờ 40phút | 2024-02-02 19:37:29.000000 | 2024-02-02 21:18:01.000000 | Đã duyệt |