Danh sách khóa học : B1K125
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
05-02-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
01-02-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20231218075601417 | PHẠM THỊ THU HIỀN | 1975-03-24 | 030175001213 | 721.522km/17giờ 31phút | 0 | 721.522km/17giờ 31phút | 133.457km/04giờ 4phút |
2 | 22002-20231214111853477 | VŨ THỊ HÒA | 1980-07-15 | 030180004080 | 714.027km/14giờ 49phút | 0 | 714.027km/14giờ 49phút | 209.347km/04giờ 49phút |
3 | 22002-20231218075324243 | VŨ THỊ HỢI | 1983-06-07 | 035183001082 | 718.714km/18giờ 10phút | 0 | 718.714km/18giờ 10phút | 133.539km/04giờ 11phút |
4 | 22002-20231218075526377 | ĐÀO THỊ NGỌC HƯỞNG | 1974-06-06 | 033174008193 | 717.937km/18giờ 55phút | 0 | 717.937km/18giờ 55phút | 164.414km/04giờ 17phút |
5 | 22002-20231218075450577 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 1982-06-01 | 034182006181 | 713.036km/17giờ 2phút | 0 | 713.036km/17giờ 2phút | 161.971km/04giờ 9phút |
6 | 22002-20231218100206740 | PHẠM THỊ KHÁNH LINH | 2005-12-10 | 036305015457 | 712.769km/16giờ 13phút | 0 | 712.769km/16giờ 13phút | 227.009km/04giờ 38phút |
7 | 22002-20231218075708153 | ĐINH THỊ MIỀN | 1977-03-02 | 022177010780 | 712.323km/13giờ 1phút | 0 | 712.323km/13giờ 1phút | 220.812km/04giờ 1phút |
8 | 22002-20231214112014537 | LƯƠNG THỊ NỤ | 1980-02-26 | 034180009614 | 713.874km/16giờ 18phút | 0 | 713.874km/16giờ 18phút | 367.099km/06giờ 55phút |
9 | 22002-20231218075234010 | HOÀNG THU TRANG | 1989-10-29 | 022189000186 | 729.751km/18giờ 43phút | 0 | 729.751km/18giờ 43phút | 151.38km/04giờ 3phút |