Hạng B11: B1K125
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
05-02-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
01-02-2024
LƯƠNG THỊ NỤ
1980-02-26 034180009614
-
713.874/ 16giờ 18phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
713.874/ 16giờ 18phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 160.495 | 02giờ 52phút | 2024-03-03 19:22:51.000000 | 2024-03-03 22:14:59.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 167.45 | 03giờ 12phút | 2024-02-25 19:10:01.000000 | 2024-02-25 22:22:04.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 15.517 | 00giờ 33phút | 2024-02-23 17:30:32.000000 | 2024-02-23 18:03:37.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 39.154 | 00giờ 51phút | 2024-02-05 18:46:38.000000 | 2024-02-05 19:37:42.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 103.512 | 03giờ 3phút | 2024-02-05 14:55:37.000000 | 2024-02-05 17:58:21.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 43.161 | 00giờ 47phút | 2024-02-03 08:23:09.000000 | 2024-02-03 09:10:32.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 17.803 | 00giờ 34phút | 2024-02-03 06:55:15.000000 | 2024-02-03 07:29:45.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 19.178 | 00giờ 33phút | 2024-02-02 19:02:44.000000 | 2024-02-02 19:35:32.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 77.989 | 02giờ 22phút | 2024-02-02 16:12:42.000000 | 2024-02-02 18:34:44.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 69.615 | 01giờ 30phút | 2024-02-02 14:20:51.000000 | 2024-02-02 15:51:24.000000 | Đã duyệt |