Hạng B11: B1K125
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
05-02-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
01-02-2024
HOÀNG THU TRANG
1989-10-29 022189000186
-
729.751/ 18giờ 43phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
729.751/ 18giờ 43phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 74.149 | 02giờ 5phút | 2024-03-01 18:02:32.000000 | 2024-03-01 20:07:56.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 77.231 | 01giờ 58phút | 2024-02-28 18:03:47.000000 | 2024-02-28 20:01:50.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 23.978 | 00giờ 36phút | 2024-02-28 16:14:30.000000 | 2024-02-28 16:50:40.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 37.538 | 00giờ 52phút | 2024-02-28 13:44:36.000000 | 2024-02-28 14:37:20.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 90.971 | 02giờ 2phút | 2024-02-26 14:56:45.000000 | 2024-02-26 16:58:53.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 25.585 | 00giờ 37phút | 2024-02-26 13:34:51.000000 | 2024-02-26 14:11:58.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 76.856 | 01giờ 40phút | 2024-02-26 10:21:06.000000 | 2024-02-26 12:01:57.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 70.241 | 02giờ 6phút | 2024-02-21 15:52:55.000000 | 2024-02-21 17:59:04.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 60.388 | 01giờ 24phút | 2024-02-21 14:09:31.000000 | 2024-02-21 15:34:15.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 36.525 | 00giờ 53phút | 2024-02-20 16:09:52.000000 | 2024-02-20 17:03:10.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 18.514 | 00giờ 33phút | 2024-02-20 15:02:35.000000 | 2024-02-20 15:36:04.000000 | Đã duyệt | |
12 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 31.348 | 00giờ 52phút | 2024-02-20 13:31:07.000000 | 2024-02-20 14:24:05.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 22.617 | 00giờ 31phút | 2024-02-18 16:30:01.000000 | 2024-02-18 17:00:55.000000 | Đã duyệt | |
14 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 24.226 | 00giờ 32phút | 2024-02-18 15:16:31.000000 | 2024-02-18 15:49:11.000000 | Đã duyệt | |
15 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 27.212 | 00giờ 45phút | 2024-02-18 13:55:20.000000 | 2024-02-18 14:40:36.000000 | Đã duyệt | |
16 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 32.372 | 01giờ 11phút | 2024-02-03 14:58:38.000000 | 2024-02-03 16:10:10.000000 | Đã duyệt |