Hạng B11: B1K125
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
05-02-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
01-02-2024
VŨ THỊ HỢI
1983-06-07 035183001082
-
718.714/ 18giờ 10phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
718.714/ 18giờ 10phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 64.01 | 02giờ 7phút | 2024-02-28 20:03:16.000000 | 2024-02-28 22:10:30.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 78.56 | 02giờ 0phút | 2024-02-27 08:21:35.000000 | 2024-02-27 10:21:50.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 25.765 | 00giờ 33phút | 2024-02-26 14:18:44.000000 | 2024-02-26 14:52:16.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 68.536 | 01giờ 30phút | 2024-02-17 10:58:38.000000 | 2024-02-17 12:28:34.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 91.596 | 02giờ 10phút | 2024-02-17 08:23:16.000000 | 2024-02-17 10:33:52.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 69.529 | 02giờ 4phút | 2024-02-16 19:47:58.000000 | 2024-02-16 21:52:09.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 18.345 | 00giờ 34phút | 2024-02-16 15:19:32.000000 | 2024-02-16 15:54:10.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 98.006 | 02giờ 17phút | 2024-02-16 12:43:02.000000 | 2024-02-16 15:00:15.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 53.556 | 01giờ 11phút | 2024-02-16 11:00:29.000000 | 2024-02-16 12:12:10.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 100.252 | 02giờ 19phút | 2024-02-16 08:16:30.000000 | 2024-02-16 10:36:31.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 50.559 | 01giờ 21phút | 2024-02-02 10:33:42.000000 | 2024-02-02 11:55:17.000000 | Đã duyệt |