Hạng B11: B1K125
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
05-02-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
01-02-2024
ĐINH THỊ MIỀN
1977-03-02 022177010780
-
712.323/ 13giờ 1phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
712.323/ 13giờ 1phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 21.363 | 00giờ 30phút | 2024-03-02 10:43:52.000000 | 2024-03-02 11:14:08.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 13.578 | 00giờ 31phút | 2024-03-01 09:58:59.000000 | 2024-03-01 10:30:09.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 112.334 | 02giờ 1phút | 2024-02-29 20:34:47.000000 | 2024-02-29 22:35:51.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 108.478 | 02giờ 0phút | 2024-02-29 18:19:00.000000 | 2024-02-29 20:19:17.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 106.426 | 01giờ 38phút | 2024-02-29 16:09:28.000000 | 2024-02-29 17:47:44.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 135.826 | 02giờ 0phút | 2024-02-29 13:39:06.000000 | 2024-02-29 15:39:20.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 100.245 | 01giờ 42phút | 2024-02-29 10:44:12.000000 | 2024-02-29 12:26:09.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 42.523 | 00giờ 51phút | 2024-02-28 12:48:29.000000 | 2024-02-28 13:39:56.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 50.397 | 01giờ 16phút | 2024-02-26 12:09:44.000000 | 2024-02-26 13:26:50.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 21.153 | 00giờ 30phút | 2024-02-01 17:02:32.000000 | 2024-02-01 17:32:47.000000 | Đã duyệt |