Hạng B11: B1K125

Trang quản lý học viên

Giờ đêm được tính từ ngày
05-02-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
01-02-2024

PHẠM THỊ KHÁNH LINH

2005-12-10
036305015457

  • 718.597/ 16giờ 28phút

    Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ

  • 712.769/ 16giờ 13phút

    Km/ giờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ chờ được duyệt

  • 5.828/ 00giờ 15phút

    Km/ giờ không hợp lệ

11

Tổng số phiên

5

Tổng số ngày

712.77Km / 16giờ 13phút

Km / Giờ tự động

227.01Km / 04giờ 38phút

Km / Giờ tối

Danh sách phiên học

.
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
1 14A60506 Trịnh Duy Thanh 85.751 01giờ 31phút 2024-03-05 16:09:32.000000 2024-03-05 17:40:36.000000 Đã duyệt
2 14A60506 Trịnh Duy Thanh 106.115 02giờ 0phút 2024-03-05 13:49:54.000000 2024-03-05 15:49:56.000000 Đã duyệt
3 14A60506 Trịnh Duy Thanh 185.074 03giờ 31phút 2024-03-04 18:04:53.000000 2024-03-04 21:36:21.000000 Đã duyệt
4 14A60506 Trịnh Duy Thanh 43.474 01giờ 37phút 2024-03-04 16:06:02.000000 2024-03-04 17:43:27.000000 Đã duyệt
5 14A60506 Trịnh Duy Thanh 23.143 00giờ 44phút 2024-02-07 09:34:11.000000 2024-02-07 10:18:20.000000 Đã duyệt
6 14A60506 Trịnh Duy Thanh 37.47 00giờ 58phút 2024-02-06 16:29:06.000000 2024-02-06 17:27:09.000000 Đã duyệt
7 14A60506 Trịnh Duy Thanh 5.828 00giờ 15phút 2024-02-06 15:56:43.000000 2024-02-06 16:11:34.000000
8 14A60506 Trịnh Duy Thanh 36.345 01giờ 25phút 2024-02-06 14:06:16.000000 2024-02-06 15:31:30.000000 Đã duyệt
9 14A60506 Trịnh Duy Thanh 90.071 01giờ 43phút 2024-02-06 10:33:15.000000 2024-02-06 12:16:47.000000 Đã duyệt
10 14A60506 Trịnh Duy Thanh 63.391 01giờ 35phút 2024-02-06 08:33:58.000000 2024-02-06 10:09:30.000000 Đã duyệt
11 14A60506 Trịnh Duy Thanh 32.772 00giờ 37phút 2024-02-05 19:38:40.000000 2024-02-05 20:16:06.000000 Đã duyệt
12 14A60506 Trịnh Duy Thanh 9.163 00giờ 30phút 2024-02-05 18:13:20.000000 2024-02-05 18:43:26.000000 Đã duyệt