Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
HOÀNG THÚY HIỀN
2000-01-22 022300002617
-
716.732/ 16giờ 39phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
716.732/ 16giờ 39phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 96.052 | 02giờ 4phút | 2024-05-14 14:14:37.000000 | 2024-05-14 16:19:28.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 114.074 | 02giờ 40phút | 2024-05-13 15:00:09.000000 | 2024-05-13 17:40:28.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 22.578 | 00giờ 36phút | 2024-05-04 16:15:31.000000 | 2024-05-04 16:51:54.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 55.242 | 01giờ 33phút | 2024-05-03 20:50:56.000000 | 2024-05-03 22:24:05.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 92.948 | 02giờ 31phút | 2024-05-03 18:03:15.000000 | 2024-05-03 20:34:20.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 72.384 | 01giờ 33phút | 2024-05-03 09:59:41.000000 | 2024-05-03 11:33:30.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 91.909 | 01giờ 54phút | 2024-05-03 07:43:03.000000 | 2024-05-03 09:37:10.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 91.039 | 01giờ 37phút | 2024-04-23 10:04:37.000000 | 2024-04-23 11:42:17.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 80.506 | 02giờ 8phút | 2024-04-23 07:37:49.000000 | 2024-04-23 09:46:28.000000 | Đã duyệt |