Danh sách khóa học : B1K130
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20240305082536747 | THÁI THỊ CHÂM | 1991-03-14 | 022191011356 | 243.663km/06giờ 16phút | 395.421km/09giờ 24phút | 243.663km/06giờ 16phút | 0 |
2 | 22002-20240305154852090 | NGUYỄN THỊ HOÀNG CÚC | 1992-10-04 | 026192002662 | 710.946km/15giờ 13phút | 0 | 710.946km/15giờ 13phút | 195.804km/04giờ 7phút |
3 | 22002-20240305083832910 | NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP | 2003-01-16 | 034303013532 | 711.425km/16giờ 7phút | 0 | 711.425km/16giờ 7phút | 163.526km/04giờ 3phút |
4 | 22002-20240305092144713 | HOÀNG THỊ GIANG | 2000-10-29 | 022300006054 | 507.446km/09giờ 58phút | 0 | 507.446km/09giờ 58phút | 0 |
5 | 22002-20240305083429627 | NGUYỄN TRỌNG HẢI | 1982-05-04 | 022082000716 | 522.623km/12giờ 38phút | 192.025km/04giờ 16phút | 522.623km/12giờ 38phút | 171.471km/04giờ 3phút |
6 | 22002-20240305100244247 | BÙI THỊ HẰNG | 1983-07-11 | 022183003819 | 551.545km/12giờ 50phút | 101.054km/02giờ 2phút | 551.545km/12giờ 50phút | 163.252km/04giờ 6phút |
7 | 22002-20240305090623587 | VŨ HỒNG HẠNH | 1989-02-22 | 034189002828 | 711.502km/15giờ 11phút | 0 | 711.502km/15giờ 11phút | 198.708km/04giờ 5phút |
8 | 22002-20240305082654433 | BÙI THỊ HỒNG HẢO | 1977-05-01 | 022177011761 | 467.03km/10giờ 38phút | 0 | 467.03km/10giờ 38phút | 92.351km/02giờ 17phút |
9 | 22002-20240305082316867 | HOÀNG THÚY HIỀN | 2000-01-22 | 022300002617 | 506.606km/11giờ 54phút | 0 | 506.606km/11giờ 54phút | 148.19km/04giờ 4phút |
10 | 22002-20240305084522953 | NGUYỄN THỊ HOA | 1986-09-17 | 022186002623 | 712.075km/14giờ 25phút | 0 | 712.075km/14giờ 25phút | 225.085km/04giờ 28phút |
11 | 22002-20240305100709337 | NGUYỄN THỊ DIỆU HOA | 1994-06-21 | 022194012345 | 558.099km/12giờ 33phút | 166.448km/03giờ 55phút | 558.099km/12giờ 33phút | 82.425km/02giờ 2phút |
12 | 22002-20240305090317870 | NGUYỄN THỊ MINH HÒA | 1985-02-10 | 025185001469 | 570.034km/13giờ 39phút | 144.108km/03giờ 2phút | 570.034km/13giờ 39phút | 151.311km/04giờ 3phút |
13 | 22002-20240305082403083 | NGUYỄN THỊ HOA | 1989-10-11 | 031189003594 | 258.826km/05giờ 56phút | 0 | 258.826km/05giờ 56phút | 0 |
14 | 22002-20240305082726663 | VƯƠNG THỊ THU HOÀI | 2002-03-08 | 022302003644 | 289.47km/06giờ 19phút | 289.165km/05giờ 38phút | 289.47km/06giờ 19phút | 0 |
15 | 22002-20240305091254313 | LÝ THỊ HỢI | 1983-06-03 | 008183000077 | 690.251km/16giờ 7phút | 0 | 690.251km/16giờ 7phút | 153.402km/03giờ 49phút |
16 | 22002-20240305091356960 | TRƯƠNG THỊ HỒNG | 1987-04-25 | 022187008193 | 407.822km/10giờ 13phút | 303.169km/06giờ 23phút | 407.822km/10giờ 13phút | 153.509km/04giờ 3phút |
17 | 22002-20240305100358670 | PHẠM THỊ HỒNG | 1991-10-24 | 022191004256 | 316.783km/07giờ 28phút | 307.34km/07giờ 7phút | 316.783km/07giờ 28phút | 0 |
18 | 22002-20240305084404043 | BÙI THỊ HUỆ | 1986-11-05 | 022186004019 | 712.201km/13giờ 39phút | 0 | 712.201km/13giờ 39phút | 200.863km/04giờ 3phút |
19 | 22002-20240305092309920 | LÊ THỊ HƯƠNG | 1989-03-14 | 038189007119 | 684.426km/14giờ 13phút | 31.567km/01giờ 0phút | 684.426km/14giờ 13phút | 164.155km/04giờ 1phút |
20 | 22002-20240305100633830 | ĐỖ THÚY HƯỜNG | 1998-03-17 | 022198001983 | 483.701km/11giờ 22phút | 148.344km/03giờ 34phút | 483.701km/11giờ 22phút | 0 |
21 | 22002-20240305100505080 | NGÔ THỊ THU HƯƠNG | 1986-04-10 | 022186003744 | 624.321km/15giờ 33phút | 88.104km/02giờ 4phút | 624.321km/15giờ 33phút | 158.241km/04giờ 11phút |
22 | 22002-20240305091725910 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 1988-02-15 | 030188008706 | 544.989km/11giờ 27phút | 174.962km/04giờ 31phút | 544.989km/11giờ 27phút | 0 |
23 | 22002-20240305085825817 | LÝ THỊ HƯƠNG | 1985-08-09 | 022185007440 | 389.45km/09giờ 14phút | 323.014km/07giờ 1phút | 389.45km/09giờ 14phút | 170.068km/04giờ 3phút |
24 | 22002-20240305092212063 | NGUYỄN TRỌNG HUY | 1986-04-02 | 024086004597 | 512.118km/12giờ 18phút | 201.78km/03giờ 13phút | 512.118km/12giờ 18phút | 187.669km/04giờ 10phút |
25 | 22002-20240305092003563 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 1984-06-02 | 022184001570 | 711.248km/14giờ 51phút | 0 | 711.248km/14giờ 51phút | 149.16km/04giờ 1phút |
26 | 22002-20240305100733860 | VŨ THỊ THU HUYỀN | 1993-12-21 | 022193010214 | 604.888km/15giờ 5phút | 110.878km/02giờ 29phút | 604.888km/15giờ 5phút | 157.964km/04giờ 3phút |
27 | 22002-20240305083549563 | HÀ THỊ NGỌC LAN | 1988-12-08 | 022188003889 | 716.583km/13giờ 52phút | 0 | 716.583km/13giờ 52phút | 222.386km/04giờ 25phút |
28 | 22002-20240305083648410 | PHẠM KIM LIÊN | 1998-06-22 | 022198011052 | 432.854km/10giờ 22phút | 277.441km/05giờ 20phút | 432.854km/10giờ 22phút | 258.554km/06giờ 6phút |
29 | 22002-20240305084013733 | LƯU THỊ LIÊN | 1992-01-05 | 022192001017 | 391.402km/09giờ 52phút | 319.403km/07giờ 16phút | 391.402km/09giờ 52phút | 0 |
30 | 22002-20240305100535250 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LIỄU | 1986-03-24 | 030186000453 | 420.748km/10giờ 13phút | 131.174km/02giờ 59phút | 420.748km/10giờ 13phút | 162.501km/04giờ 6phút |
31 | 22002-20240305151618567 | NGÔ TUẤN LINH | 1997-02-26 | 022197002535 | 542.844km/12giờ 37phút | 19.512km/00giờ 33phút | 542.844km/12giờ 37phút | 323.705km/06giờ 48phút |
32 | 22002-20240305092240093 | LẠI THỊ KIỀU LINH | 1980-10-26 | 022180005891 | 695.251km/12giờ 49phút | 17.018km/00giờ 30phút | 695.251km/12giờ 49phút | 244.692km/04giờ 48phút |
33 | 22002-20240305082621940 | NGUYỄN ĐÌNH LUÂN | 1984-05-10 | 022084006657 | 308.589km/06giờ 38phút | 0 | 308.589km/06giờ 38phút | 223.562km/04giờ 41phút |
34 | 22002-20240305091323813 | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | 1993-11-27 | 022193011719 | 215.602km/04giờ 22phút | 497.428km/10giờ 51phút | 215.602km/04giờ 22phút | 0 |
35 | 22002-20240305154655550 | VŨ THỊ LÝ | 1994-11-05 | 030194000408 | 655.885km/16giờ 4phút | 0 | 655.885km/16giờ 4phút | 159.579km/04giờ 22phút |
36 | 22002-20240305084257377 | LÊ THỊ MAI | 1984-03-10 | 038184010875 | 711.137km/14giờ 20phút | 0 | 711.137km/14giờ 20phút | 217.16km/04giờ 23phút |
37 | 22002-20240305092043467 | TRẦN THỊ PHƯƠNG NGÀ | 1987-07-25 | 022187011962 | 427.727km/08giờ 59phút | 284.955km/05giờ 9phút | 427.727km/08giờ 59phút | 111.734km/02giờ 57phút |
38 | 22002-20240305154557157 | NGUYỄN THỊ NGA | 1987-07-28 | 022187011212 | 702.369km/17giờ 19phút | 0 | 702.369km/17giờ 19phút | 126.958km/04giờ 0phút |
39 | 22002-20240305151537457 | NGUYỄN THỊ NGOAN | 1988-02-10 | 030188008610 | 569.903km/13giờ 57phút | 0 | 569.903km/13giờ 57phút | 160.712km/04giờ 10phút |
40 | 22002-20240305151511050 | LÊ THỊ KIM NGỌC | 1992-03-17 | 024192000570 | 564.051km/13giờ 13phút | 0 | 564.051km/13giờ 13phút | 122.649km/03giờ 7phút |
41 | 22002-20240305084458480 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 1988-10-04 | 022188000921 | 716.151km/16giờ 21phút | 0 | 716.151km/16giờ 21phút | 162.302km/04giờ 8phút |
42 | 22002-20240305083404840 | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG | 1984-04-01 | 030184003298 | 484.126km/11giờ 21phút | 226.173km/04giờ 15phút | 484.126km/11giờ 21phút | 158.866km/04giờ 8phút |
43 | 22002-20240305100601473 | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | 2000-04-12 | 022300004956 | 541.458km/11giờ 55phút | 94.678km/02giờ 42phút | 541.458km/11giờ 55phút | 0 |
44 | 22002-20240305100332883 | BÙI THỊ PHƯỢNG | 1993-04-02 | 022193005847 | 377.388km/08giờ 36phút | 174.321km/03giờ 41phút | 377.388km/08giờ 36phút | 0 |
45 | 22002-20240305090400480 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG QUỲNH | 1992-02-11 | 033192003647 | 443.808km/09giờ 36phút | 268.279km/05giờ 34phút | 443.808km/09giờ 36phút | 179.346km/04giờ 3phút |
46 | 22002-20240305100435957 | NGUYỄN THỊ THANH THÁI | 1979-09-20 | 022179003145 | 319.769km/07giờ 13phút | 169.735km/04giờ 16phút | 319.769km/07giờ 13phút | 0 |
47 | 22002-20240305083713953 | VŨ THẮNG | 1983-04-18 | 022083003502 | 290.262km/07giờ 20phút | 245.202km/05giờ 3phút | 290.262km/07giờ 20phút | 178.035km/04giờ 1phút |
48 | 22002-20240305084551333 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 2002-10-20 | 022302005186 | 710.783km/14giờ 18phút | 0 | 710.783km/14giờ 18phút | 160.946km/04giờ 6phút |
49 | 22002-20240305151319570 | VŨ THỊ THƠM | 1987-01-13 | 022187001439 | 712.228km/16giờ 59phút | 0 | 712.228km/16giờ 59phút | 162.552km/04giờ 7phút |
50 | 22002-20240305083747730 | PHẠM THỊ THỦY | 1991-10-31 | 022191000572 | 711.203km/15giờ 37phút | 0 | 711.203km/15giờ 37phút | 216.343km/04giờ 3phút |
51 | 22002-20240305082506623 | PHẠM THỊ THANH THÚY | 1999-07-28 | 022199001159 | 417.353km/11giờ 18phút | 295.202km/06giờ 59phút | 417.353km/11giờ 18phút | 0 |
52 | 22002-20240305091849867 | NGUYỄN THỊ THÙY | 1994-10-08 | 022194000087 | 710.22km/14giờ 15phút | 0 | 710.22km/14giờ 15phút | 181.716km/04giờ 1phút |
53 | 22002-20240305082755573 | ĐẶNG THỊ TOAN | 1986-09-08 | 022186007474 | 236.761km/05giờ 10phút | 218.129km/03giờ 49phút | 236.761km/05giờ 10phút | 0 |
54 | 22002-20240305151439300 | PHẠM THỊ TRANG | 1987-03-08 | 022187008040 | 605.802km/15giờ 10phút | 0 | 605.802km/15giờ 10phút | 105.451km/02giờ 41phút |
55 | 22002-20240305083936293 | ĐOÀN THỊ KIỀU TRANG | 1996-12-15 | 031196013274 | 280.843km/06giờ 33phút | 357.925km/07giờ 53phút | 280.843km/06giờ 33phút | 0 |
56 | 22002-20240305151410640 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 1994-12-06 | 001194037215 | 601.897km/14giờ 42phút | 0 | 601.897km/14giờ 42phút | 85.867km/02giờ 33phút |
57 | 22002-20240305082834757 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 1988-12-11 | 027088007436 | 53.131km/01giờ 15phút | 116.95km/01giờ 55phút | 53.131km/01giờ 15phút | 0 |
58 | 22002-20240305083620997 | NGUYỄN ĐÌNH TỨ | 1997-01-06 | 022097011351 | 527.024km/11giờ 24phút | 185.111km/04giờ 2phút | 527.024km/11giờ 24phút | 0 |
59 | 22002-20240305091430690 | ĐINH THỊ TUYẾT | 1990-01-18 | 022190000436 | 606.56km/12giờ 48phút | 104.074km/02giờ 50phút | 606.56km/12giờ 48phút | 158.692km/03giờ 58phút |
60 | 22002-20240305091527473 | VƯƠNG THỊ HỒNG VÂN | 1999-08-04 | 022199006314 | 354.542km/07giờ 30phút | 185.377km/03giờ 47phút | 354.542km/07giờ 30phút | 197.485km/04giờ 1phút |
61 | 22002-20240305091812847 | PHẠM THỊ VÂN | 1984-09-10 | 030184004176 | 712.93km/15giờ 40phút | 0 | 712.93km/15giờ 40phút | 175.341km/04giờ 10phút |
62 | 22002-20240305090237120 | BÙI VĂN VĨ | 1993-07-30 | 022093001722 | 713.245km/14giờ 30phút | 0 | 713.245km/14giờ 30phút | 204.119km/04giờ 3phút |
63 | 22002-20240305092113073 | BÙI THỊ XUÂN | 2000-10-12 | 022300002527 | 715.204km/14giờ 56phút | 0 | 715.204km/14giờ 56phút | 173.992km/04giờ 1phút |
64 | 22002-20240305082436917 | HÀ NGỌC YẾN | 1984-10-25 | 022184002740 | 542.671km/11giờ 16phút | 0 | 542.671km/11giờ 16phút | 0 |
65 | 22002-20240305154727780 | NGUYỄN THỊ YẾN | 1987-04-13 | 030187007460 | 656.075km/15giờ 25phút | 0 | 656.075km/15giờ 25phút | 139.289km/04giờ 0phút |