Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
THÁI THỊ CHÂM
1991-03-14 022191011356
-
715.573/ 17giờ 49phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
715.573/ 17giờ 49phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 23.062 | 00giờ 36phút | 2024-05-18 07:30:11.000000 | 2024-05-18 08:06:51.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 53.427 | 01giờ 32phút | 2024-05-17 11:31:31.000000 | 2024-05-17 13:04:05.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 87.019 | 02giờ 25phút | 2024-05-11 20:05:26.000000 | 2024-05-11 22:30:56.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 74.163 | 01giờ 42phút | 2024-05-11 18:02:06.000000 | 2024-05-11 19:44:48.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 19.222 | 00giờ 44phút | 2024-05-11 16:51:55.000000 | 2024-05-11 17:36:05.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 115.545 | 02giờ 19phút | 2024-05-11 09:14:55.000000 | 2024-05-11 11:34:36.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 99.472 | 02giờ 12phút | 2024-05-11 06:44:38.000000 | 2024-05-11 08:57:01.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 42.295 | 01giờ 13phút | 2024-04-28 17:05:28.000000 | 2024-04-28 18:19:30.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 99.249 | 02giờ 25phút | 2024-04-28 14:24:23.000000 | 2024-04-28 16:49:46.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 46.752 | 01giờ 9phút | 2024-04-27 10:27:27.000000 | 2024-04-27 11:36:12.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14A49807 | Nguyễn Thu Hiền | 55.367 | 01giờ 28phút | 2024-04-27 07:17:05.000000 | 2024-04-27 08:45:28.000000 | Đã duyệt |