Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
PHẠM THỊ HỒNG NHUNG
1984-04-01 030184003298
-
710.299/ 15giờ 36phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
710.299/ 15giờ 36phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 73.278 | 01giờ 28phút | 2024-05-11 10:58:07.000000 | 2024-05-11 12:26:04.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 58.925 | 01giờ 3phút | 2024-05-11 09:39:08.000000 | 2024-05-11 10:42:34.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 93.97 | 01giờ 43phút | 2024-05-11 07:31:50.000000 | 2024-05-11 09:14:57.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 144.236 | 03giờ 6phút | 2024-05-05 07:49:55.000000 | 2024-05-05 10:55:38.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 85.358 | 02giờ 9phút | 2024-05-03 18:02:09.000000 | 2024-05-03 20:11:06.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 73.508 | 01giờ 59phút | 2024-05-02 18:07:37.000000 | 2024-05-02 20:06:43.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 72.872 | 01giờ 44phút | 2024-04-29 16:16:51.000000 | 2024-04-29 18:01:27.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 64.046 | 01giờ 20phút | 2024-04-27 10:42:13.000000 | 2024-04-27 12:02:28.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 44.106 | 01giờ 2phút | 2024-04-27 08:43:25.000000 | 2024-04-27 09:46:01.000000 | Đã duyệt |