Hạng B11: B1K130

Trang quản lý học viên

Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024

HÀ THỊ NGỌC LAN

1988-12-08
022188003889

  • 722.453/ 14giờ 16phút

    Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ

  • 716.583/ 13giờ 52phút

    Km/ giờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ chờ được duyệt

  • 5.87/ 00giờ 23phút

    Km/ giờ không hợp lệ

9

Tổng số phiên

5

Tổng số ngày

716.58Km / 13giờ 52phút

Km / Giờ tự động

222.39Km / 04giờ 25phút

Km / Giờ tối

Danh sách phiên học

.
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
1 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 97.389 01giờ 55phút 2024-05-06 14:14:40.000000 2024-05-06 16:10:38.000000 Đã duyệt
2 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 46.107 01giờ 4phút 2024-05-05 18:02:02.000000 2024-05-05 19:06:53.000000 Đã duyệt
3 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 72.815 01giờ 50phút 2024-05-04 16:10:59.000000 2024-05-04 18:01:36.000000 Đã duyệt
4 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 17.822 00giờ 30phút 2024-04-28 11:21:14.000000 2024-04-28 11:51:33.000000 Đã duyệt
5 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 52.363 00giờ 49phút 2024-04-28 09:26:50.000000 2024-04-28 10:16:24.000000 Đã duyệt
6 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 60.971 00giờ 58phút 2024-04-28 07:17:56.000000 2024-04-28 08:17:00.000000 Đã duyệt
7 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 98.186 01giờ 43phút 2024-04-28 05:16:18.000000 2024-04-28 06:59:18.000000 Đã duyệt
8 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 176.279 03giờ 20phút 2024-04-27 18:02:03.000000 2024-04-27 21:22:24.000000 Đã duyệt
9 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 94.651 01giờ 39phút 2024-04-27 16:07:59.000000 2024-04-27 17:46:45.000000 Đã duyệt
10 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 5.87 00giờ 23phút 2024-04-27 15:27:30.000000 2024-04-27 15:50:56.000000