Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
VŨ THẮNG
1983-04-18 022083003502
-
712.172/ 16giờ 2phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
712.172/ 16giờ 2phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 176.708 | 03giờ 39phút | 2024-05-14 17:22:10.000000 | 2024-05-14 21:01:00.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 89.023 | 01giờ 47phút | 2024-05-12 12:50:28.000000 | 2024-05-12 14:37:42.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 94.519 | 01giờ 54phút | 2024-05-12 10:17:37.000000 | 2024-05-12 12:12:30.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 61.66 | 01giờ 21phút | 2024-05-08 10:00:19.000000 | 2024-05-08 11:21:13.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 87.783 | 02giờ 1phút | 2024-05-04 20:18:45.000000 | 2024-05-04 22:20:48.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 90.252 | 02giờ 0phút | 2024-05-04 18:03:06.000000 | 2024-05-04 20:03:18.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 41.945 | 01giờ 23phút | 2024-04-26 06:59:31.000000 | 2024-04-26 08:23:09.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 39.942 | 01giờ 0phút | 2024-04-23 18:37:14.000000 | 2024-04-23 19:37:13.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A64069 | Nguyễn Xuân Thanh | 30.34 | 00giờ 55phút | 2024-04-23 16:45:22.000000 | 2024-04-23 17:40:49.000000 | Đã duyệt |