Hạng B11: B1K130

Trang quản lý học viên

Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024

PHẠM THỊ THỦY

1991-10-31
022191000572

  • 711.203/ 15giờ 37phút

    Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ

  • 711.203/ 15giờ 37phút

    Km/ giờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ chờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ không hợp lệ

11

Tổng số phiên

6

Tổng số ngày

711.2Km / 15giờ 37phút

Km / Giờ tự động

216.34Km / 04giờ 3phút

Km / Giờ tối

Danh sách phiên học

.
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
1 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 99.14 02giờ 1phút 2024-05-06 20:18:36.000000 2024-05-06 22:19:38.000000 Đã duyệt
2 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 117.203 02giờ 2phút 2024-05-06 18:01:09.000000 2024-05-06 20:03:22.000000 Đã duyệt
3 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 50.677 01giờ 7phút 2024-05-06 16:37:06.000000 2024-05-06 17:44:29.000000 Đã duyệt
4 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 45.698 00giờ 58phút 2024-05-04 10:04:46.000000 2024-05-04 11:02:50.000000 Đã duyệt
5 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 46.274 01giờ 21phút 2024-05-04 07:17:19.000000 2024-05-04 08:39:02.000000 Đã duyệt
6 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 46.141 00giờ 57phút 2024-05-03 10:07:45.000000 2024-05-03 11:05:04.000000 Đã duyệt
7 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 52.853 01giờ 2phút 2024-05-03 08:19:19.000000 2024-05-03 09:22:01.000000 Đã duyệt
8 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 37.569 00giờ 50phút 2024-05-02 10:50:10.000000 2024-05-02 11:40:18.000000 Đã duyệt
9 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 52.749 01giờ 7phút 2024-05-02 08:56:59.000000 2024-05-02 10:04:02.000000 Đã duyệt
10 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 59.944 01giờ 27phút 2024-04-25 11:40:23.000000 2024-04-25 13:08:08.000000 Đã duyệt
11 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 102.955 02giờ 41phút 2024-04-24 09:30:48.000000 2024-04-24 12:12:20.000000 Đã duyệt