Hạng B11: B1K130

Trang quản lý học viên

Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024

LƯU THỊ LIÊN

1992-01-05
022192001017

  • 710.805/ 17giờ 8phút

    Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ

  • 710.805/ 17giờ 8phút

    Km/ giờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ chờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ không hợp lệ

12

Tổng số phiên

5

Tổng số ngày

710.8Km / 17giờ 8phút

Km / Giờ tự động

210.64Km / 04giờ 32phút

Km / Giờ tối

Danh sách phiên học

.
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
1 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 55.14 01giờ 7phút 2024-05-09 18:03:40.000000 2024-05-09 19:11:28.000000 Đã duyệt
2 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 155.502 03giờ 25phút 2024-05-08 18:38:02.000000 2024-05-08 22:03:20.000000 Đã duyệt
3 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 56.772 01giờ 35phút 2024-05-08 11:24:54.000000 2024-05-08 13:00:20.000000 Đã duyệt
4 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 51.989 01giờ 8phút 2024-05-08 08:51:17.000000 2024-05-08 09:59:37.000000 Đã duyệt
5 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 59.599 01giờ 24phút 2024-05-04 12:00:50.000000 2024-05-04 13:25:36.000000 Đã duyệt
6 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 52.314 01giờ 8phút 2024-05-04 08:55:53.000000 2024-05-04 10:04:06.000000 Đã duyệt
7 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 41.849 00giờ 55phút 2024-04-26 10:47:58.000000 2024-04-26 11:42:57.000000 Đã duyệt
8 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 49.131 01giờ 16phút 2024-04-26 09:13:52.000000 2024-04-26 10:30:03.000000 Đã duyệt
9 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 19.48 00giờ 31phút 2024-04-26 08:24:15.000000 2024-04-26 08:55:22.000000 Đã duyệt
10 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 20.34 00giờ 47phút 2024-04-25 13:09:27.000000 2024-04-25 13:56:33.000000 Đã duyệt
11 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 83.789 02giờ 6phút 2024-04-25 09:31:23.000000 2024-04-25 11:37:52.000000 Đã duyệt
12 14A64069 Nguyễn Xuân Thanh 64.9 01giờ 42phút 2024-04-25 07:24:40.000000 2024-04-25 09:07:31.000000 Đã duyệt