Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
LÊ THỊ MAI
1984-03-10 038184010875
-
711.137/ 14giờ 20phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
711.137/ 14giờ 20phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 33.222 | 00giờ 45phút | 2024-05-05 18:02:47.000000 | 2024-05-05 18:48:23.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 91.473 | 01giờ 55phút | 2024-05-05 15:52:00.000000 | 2024-05-05 17:47:40.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 77.625 | 01giờ 31phút | 2024-05-04 18:12:29.000000 | 2024-05-04 19:44:22.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 42.254 | 01giờ 3phút | 2024-05-03 16:52:28.000000 | 2024-05-03 17:55:43.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 106.313 | 02giờ 6phút | 2024-05-02 18:02:04.000000 | 2024-05-02 20:08:21.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 55.693 | 01giờ 7phút | 2024-05-02 16:36:30.000000 | 2024-05-02 17:44:25.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 112.472 | 01giờ 50phút | 2024-04-25 08:21:02.000000 | 2024-04-25 10:11:17.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 101.373 | 01giờ 57phút | 2024-04-24 14:14:04.000000 | 2024-04-24 16:11:44.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 37.009 | 00giờ 52phút | 2024-04-24 08:45:20.000000 | 2024-04-24 09:37:30.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 53.703 | 01giờ 10phút | 2024-04-23 15:52:22.000000 | 2024-04-23 17:02:56.000000 | Đã duyệt |